Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 832 kết quả.
Searching result
421 |
|
422 |
|
423 |
TCVN 6398-1:1998/SĐ 1:2003Sửa đổi 1 của TCVN 6398-1:1998. Đại lượng và đơn vị. Phần 1 không gian và thời gian Amendment 1 of TCVN 6398-1:1998. Quantities and units. Part 1: Space and time |
424 |
TCVN 7113:2003Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi liên quan đến gánh nặng tâm thần. Thuật ngữ và định nghĩa chung Ergonomic principles related to mental work load. General terms and definitions |
425 |
TCVN 7284-0:2003Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Chữ viết. Phần 0: Yêu cầu chung Technical product documentation. Lettering. Part 0: General requirements |
426 |
TCVN 7284-2:2003Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Chữ viết. Phần 2: Bảng chữ cái la tinh, chữ số và dấu Technical product documentation. Lettering. Part 2: Latin alphabet, numerals and marks |
427 |
TCVN 7285:2003Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Khổ giấy và cách trình bày tờ giấy vẽ Technical product documentation. Sizes and layout of drawing sheets |
428 |
|
429 |
|
430 |
|
431 |
TCVN 7320:2003Thông tin tư liệu. Cách trình bày báo cáo khoa học và kỹ thuật Information and documentation. Presentation of scientific and technical reports |
432 |
TCVN 7322:2003Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Công nghệ mã vạch. Mã QR Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Bar code symbology. QR code |
433 |
TCVN 7338:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước mô tô, xe máy hai bánh. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Dimensions of two-wheeled mopeds and motorcycles. Terms and definitions |
434 |
TCVN 7339:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước mô tô, xe máy ba bánh. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Dimensions of three wheeled mopeds and motorcycles. Terms and definitions |
435 |
TCVN 7363:2003Mô tô, xe máy ba bánh. Khối lượng. Thuật ngữ và định nghĩa Motorcycles and mopeds with three wheels. Masses. Vocabulary |
436 |
TCVN 8-40:2003Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 40: Quy ước cơ bản về mặt cắt và hình cắt Technical drawings. General principles of presentation. Part 40: Basic conventions for cuts and sections |
437 |
TCVN 8-44:2003Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 44. Hình cắt trên bản vẽ cơ khí Technical drawings. General principles of presentation. Part 44: Sections on mechanical engineering drawings |
438 |
TCVN ISO 7372:2003Trao đổi dữ liệu thương mại. Danh mục phần tử dữ liệu thương mại Trade data interchange. Trade data elements directory |
439 |
TCVN 1-2:2003Xây dựng tiêu chuẩn - Phần 2: Quy định về trình bày và thể hiện nội dung tiêu chuẩn Việt Nam Development of standards - Part 2: Rules for the structure and the presentation of Vietnam Standards |
440 |
TCVN 1-1:2003Xây dựng tiêu chuẩn - Phần 1: Quy trình xây dựng tiêu chuẩn Việt Nam Development of standards - Part 1: Procedures for developing Vietnam Standards |