Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R9R6R8R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7582-2:2006
Năm ban hành 2006
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Bản vẽ kỹ thuật - Phương pháp chiếu - Phần 2: Hình chiếu vuông góc
|
Tên tiếng Anh
Title in English Technical drawings - Projection methods - Part 2: Orthographic representations
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 5456-2:1996
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
01.100.01 - Bản vẽ kỹ thuật nói chung
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
1.3 - Bản vẽ kỹ thuật
|
Số trang
Page 12
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các quy tắc cơ bản để áp dụng các hình chiếu vuông góc cho tất cả các loại bản vẽ kỹ thuật trong mọi lĩnh vực kỹ thuật, theo các nguyên tắc chung đã quy định trong TCVN 8; ISO 7583; TCVN 7284-1:2003, ISO 3461 - 2 và TCVN 7582-1:2006.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8 (ISO 128 ), Bản vẽ kỹ thuật-Nguyên tắc chung về biểu diễn. TCVN 7284-1:2004 (ISO 3098-1:1974), Bản vẽ kỹ thuật-Chữ viết-Phần 1:Các ký tự thường dùng. TCVN 7582-1:2006 (ISO 5456-1:1996 ), Bản vẽ kỹ thuật-Các phương pháp chiếu-Phần 1:Bản tóm tắt. TCVN 7583-1:2006 (ISO 129-1:2004 ), Bản vẽ kỹ thuật-Chỉ dẫn kích thước và dung sai-Phần 1-Nguyên tắc chung. ISO 3461-2:1987 General principles for the creation of graphical symbols-Part 2:Graphical symbols for use in technical product documentation (Nguyên tắc chung để tạo các ký hiệu bằng hình vẽ-Phần 2:Các ký hiệu bằng hình vẽ dùng trong tài liệu kỹ thuật.) ISO 10209-1:1992, Technical product documentation-Vocabulary-Part 1:Terms relating to technical drawings:general and types of drawings (Tài liệu kỹ thuật sản phẩm-Các phương pháp chiếu-Từ vựng-Phần 1:Thuật ngữ liên quan đến bản vẽ kỹ thuật:Các vấn đề chung và các loại bản vẽ) ISO 10209-2:1993 Technical product documentation-Vocabulary-Part 2:Terms relating to projection methods (Tài liệu kỹ thuật sản phẩm-Từ vựng-Phần 2:Thuật ngữ liên quan đến các phép chiếu) |
Quyết định công bố
Decision number
2735/QĐ-BKHCN , Ngày 09-12-2008
|