Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 832 kết quả.
Searching result
181 |
TCVN 7454:2012Phân định và thu nhận dữ liệu tự động - Danh mục dữ liệu mô tả thương phẩm sử dụng mã số GS1 Automatic identification and data capture - List of data used for describing trade items marked with GS1 numbers |
182 |
TCVN 5572:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Bản vẽ thi công System of building design documents – Concrete and reinforced concrete structures – Construction drawings |
183 |
TCVN 6084:2012Bản vẽ xây dựng - Thể hiện cốt thép bê tông Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement |
184 |
TCVN 9256:2012Lập hồ sơ kỹ thuật - Từ vừng - Thuật ngữ liên quan đến bản vẽ kỹ thuật - Thuật ngữ chung và các loại bản vẽ Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings: General and types of drawings |
185 |
|
186 |
TCVN 3990:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Quy tắc thống kê và bảo quản bản chính hồ sơ thiết kế xây dựng System of Design documents for construction - Registration and storage rules for theorginals of building design documentation |
187 |
TCVN 4318:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Sưởi, thông gió - Bản vẽ thi công System ofbuilding design documents - Heating and ventilating - Working drawing |
188 |
TCVN 4473:2012Máy xây dựng - Máy làm đất - Thuật ngữ và định nghĩa Construction machinery - Earth moving machinery - Terminology and definitions |
189 |
TCVN 4514:2012Xí nghiệp công nghiệp - Tổng mặt bằng - Tiêu chuẩn thiết kế Industrial workshops - General plan - Design Standard |
190 |
TCVN 4602:2012Trường trung cấp chuyên nghiệp - Tiêu chuẩn thiết kế Specialised College – Design Standard |
191 |
TCVN 4607:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ tổng mặt bằng và mặt bằng thi công công trình System of building design documents – Conventional symbols on drawings of master plan and construction plan |
192 |
TCVN 4608:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Chữ và chữ số trên bản vẽ xây dựng System of building design documents – Lettering and numbering on Construction drawings |
193 |
TCVN 4610:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu gỗ - Ký hiệu quy ước và thể hiện trên bản vẽ System of building design documents – Wood structures – Symbols on drawings |
194 |
TCVN 4613:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu thép - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ System of building design documents – Steel structures – Symbols on drawings |
195 |
TCVN 4614:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước các bộ phận cấu tạo ngôi nhà System of building design documents – Symbols for elements of buildings |
196 |
TCVN 5422:2012Hệ thống tài liệu thiết kế - Ký hiệu đường ống System of documents for design - Symbols of pipelines |
197 |
TCVN 5570:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu đường trục và đường nét trong bản vẽ System of building design documents - Symbols for gridlines and line on drawing |
198 |
TCVN 5571:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Bản vẽ xây dựng - Khung tên System of design documents for construction - Construction drawings - Title blocks |
199 |
TCVN 5671:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Hồ sơ thiết kế kiến trúc System of building design documents - Documents for architectural design |
200 |
TCVN 5673:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Cấp thoát nước bên trong - Hồ sơ bản vẽ thi công System of building design documents -Water supply and sewerage - Working drawings |