-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7563-15:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 15: Ngôn ngữ lập trình Information technology. Vocabulary. Part 15: Programming languages |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11060:2015Chất hoạt động bề mặt. Xác định sức căng bề mặt phân cách. Phương pháp thể tích giọt. 23 Surface active agents -- Determination of interfacial tension -- Drop volume method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7870-11:2009Đại lượng và đơn vị. Phần 11: Số đặc trưng Quantities and units. Part 11: Characteristic numbers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10255:2013Thông tin và tư liệu. Trình bày danh mục tiêu chuẩn Information and documentation. Presentation of catalogues of standards |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 580,000 đ |