-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7446-2:2004Thép. Phân loại. Phần 2: phân loại thép không hợp kim và thép hợp kim theo cấp chất lượng chính và đặc tính hoặc tính chất sử dụng Steels. Classification. Part 2: Classification of unalloyed and alloy steels according to main quality classes and main property or application characteristics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8641:2011Công trình thủy lợi. Kỹ thuật tưới tiêu nước cho cây lương thực và cây thực phẩm Hydraulic structures. Irrigation and drainage techniques for provisions crops |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9652:2013Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột nhồi . Phương pháp chung. 17 Essential oils -- Analysis by gas chromatography on packed columns -- General method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8273-9:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát. 17 Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 9: Control and monitoring systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 464,000 đ |