• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8494:2010

Cao su thiên nhiên thô. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)

Rubber, raw natural. Determination of plasticity retention index (PRI)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11648:2016

Chất hoạt động bề mặt – Alkan sulfonat kỹ thuật – Xác định tổng hàm lượng alkan monosulfonat

Surface active agents – Technical alkane sulphonates – Determination of total alkane sulphonates content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10085:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế trong – Độ bền giữ đinh đóng gót

Footwear – Test methods for insoles – Heel pin holding strength

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8273-5:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát. 23

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ