Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.380 kết quả.

Searching result

12761

TCVN 5699-1:2004

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung:

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 1: General requirements

12762
12763

TCVN 6068:2004

Xi măng poóc lăng bền sunphat. Phương pháp xác định độ nở sunphat

Sulphate resisting portland cements. Method of test for potential expansion of mortars exposed to sulphate

12764

TCVN 6067:2004

Xi măng poóc lăng bền sunphat. Yêu cầu kỹ thuật

Sulphate resisting portland cement. Technical requirements

12765

TCVN 6086:2004

Cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Rubber, raw natural and raw synthetic. Sampling and further preparative procedures

12766

TCVN 6087:2004

Cao su. Xác định hàm lượng tro

Rubber. Determination of ash

12767

TCVN 6088:2004

Cao su. Xác định hàm lượng chất bay hơi

Rubbers, raw. Determination of volatile matter content

12768

TCVN 6089:2004

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng chất bẩn

Rubber, raw natural. Determination of dirt content

12769

TCVN 6090-1:2004

Cao su chưa lưu hoá. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 1: Xác định độ nhớt Mooney

Rubber, unvulcanized. Determinations using a shearing-disc viscometer. Part 1: Determination of Mooney viscos

12770

TCVN 6092-2:2004

Cao su thiên nhiên. Xác định độ dẻo. Phần 2: Cao su chưa lưu hoá. Xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo nhanh

Rubber, raw natural. Determination of plasticity. Part 2: Rubber, unvulcanized. Determination of plasticity by rapid plastimeter method

12771

TCVN 6091:2004

Cao su thiên nhiên và latex cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng nitơ

Rubber, raw natural and rubber latex, natural. Determination of nitrogen content

12772

TCVN 6092-1:2004

Cao su thiên nhiên. Xác định độ dẻo. Phần 1: Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)

Rubber, raw natural. Determination of plasticity. Part 1: Determination of plasticity retention index (PRI)

12773

TCVN 6093:2004

Cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số màu

Rubber, raw natural. Colour index test

12774

TCVN 6094:2004

Cao su. Xác định đặc tính lưu hoá bằng máy đo tốc độ lưu hoá đĩa dao động

Rubber. Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter

12775

TCVN 6096:2004

Nước uống đóng chai

Bottled/packaged drinking waters

12776

TCVN 6213:2004

 Nước khoáng thiên nhiên đóng chai

Bottled/packaged natural mineral waters

12777

TCVN 7364-5:2004

Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phần 5: Kích thước và hoàn thiện cạnh sản phẩm

Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. Part 5: Dimensions and adge finishing

12778

TCVN 7364-4:2004

Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phương pháp thử độ bền

Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. Part 4: Test methods for durability

12779

TCVN 7364-3:2004

Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phần 3: Kính dán nhiều lớp

Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. part 3: Laminated glass

12780

TCVN 7364-2:2004

Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phần 2: Kính dán an toàn nhiều lớp

Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. Part 2: Laminated safety glass

Tổng số trang: 969