Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
3121 |
TCVN 12522:2018Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao - Xác định chỉ số nung vỡ Iron ores for blast furnace feedstocks - Determination of the decrepitation index |
3122 |
TCVN 12523:2018Quặng sắt – Xác định hàm lượng sắt kim loại – Phương pháp chuẩn độ, sắt(III) clorua Iron ores − Determination of metallic iron content – Iron (III) chloride titrimetric method |
3123 |
TCVN 12524:2018Quặng sắt − Xác định hàm lượng asen – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử tạo hydrua Iron ores – Determination of arsenic content – Hydride generation atomic absorption spectrometric method |
3124 |
TCVN 12464:2018Xỉ luyện thép - Đặc tính kỹ thuật cơ bản và phương pháp thử Steel slag - Basic technical characteristics and test methods |
3125 |
TCVN 12465:2018Xỉ luyện gang lò cao - Đặc tính kỹ thuật cơ bản và phương pháp thử Iron slag (blast furnance slag) - Basic technical characteristics and test methods |
3126 |
TCVN 9944-2:2018Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 2: Năng lực và hiệu năng quá trình của các mô hình quá trình phụ thuộc thời gian Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 2: Process capability and performance of time-dependent process models |
3127 |
TCVN 9944-4:2018Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 4: Ước lượng năng lực quá trình và đo hiệu năng Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 4: Process capability estimates and performance measures |
3128 |
TCVN 9945-8:2018Biểu đồ kiểm soát – Phần 8: Kỹ thuật lập biểu đồ cho các loạt chạy ngắn và các lô hỗn hợp nhỏ Control charts – Part 8: Charting techniques for short runs and small mixed batches |
3129 |
TCVN 12293:2018Phương pháp thống kê áp dụng cho Six Sigma – Các ví dụ minh họa phân tích bảng chéo Statistical methods for implementation of Six Sigma – Selected illustrations of contingency table analysis |
3130 |
TCVN 6396-40:2018Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy đặc biệt chở người và hàng – Phần 40: Thang máy leo cầu thang và sàn nâng vận chuyển theo phương nghiêng dành cho người bị suy giảm khả năng vận động Safety rules for the construction and installation of lifts – Special lifts for the transport of persons and goods – Part 40: Stairlifts and inclined lifting platforms intended for persons with impaired mobility |
3131 |
TCVN 6396-41:2018Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy - Thang máy đặc biệt chở người và hàng – Phần 41: Sàn nâng vận chuyển theo phương thẳng đứng dành cho người bị suy giảm khả năng vận động Safety rules for the construction and installation of lifts – Special lifts for the transport of persons and goods – Part 41: Vertical lifting platforms intended for use by persons with impaired mobility |
3132 |
TCVN 12289:2018Quản lý nguồn nhân lực – Hướng dẫn tuyển dụng Human resource management – Guidelines on recruitment |
3133 |
TCVN 12290:2018Quản lý nguồn nhân lực – Hướng dẫn quản trị nhân sự Human resource management – Guidelines on human governance |
3134 |
TCVN 12291:2018Quản lý nguồn nhân lực – Hoạch định lực lượng lao động Human resource management – Workforce planning |
3135 |
TCVN 12292-1:2018Cung cấp dịch vụ đánh giá – Quy trình và phương pháp đánh giá con người trong công việc và môi trường tổ chức – Phần 1: Yêu cầu đối với khách hàng Assessment service delivery - Procedures and methods to assess people in work and organizational settings - Part 1: Requirements for the client |
3136 |
TCVN 12292-2:2018Cung cấp dịch vụ đánh giá – Quy trình và phương pháp đánh giá con người trong công việc và môi trường tổ chức – Phần 2: Yêu cầu đối với nhà cung cấp dịch vụ Assessment service delivery - Procedures and methods to assess people in work and organizational settings - Part 2: Requirements for service providers |
3137 |
TCVN 12334:2018Giầy dép – Phƣơng pháp thử khóa kéo – Độ bền liên kết các đầu chặn Footwear – Test method for slide fasteners – Attachment strength of end stops |
3138 |
TCVN 12335:2018Giầy dép – Phƣơng pháp thử khóa kéo – Độ bền khi đóng và mở lặp đi lặp lại Footwear – Test method for slide fasteners – Resistance to repeated opening and closing |
3139 |
TCVN 12336:2018Giầy dép – Phƣơng pháp thử khóa kéo – Độ bền hai bên khóa Footwear – Test method for slide fasteners – Lateral strength |
3140 |
TCVN 12337:2018Giầy dép — Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép Footwear – Critical substances potentially present in footwear and footwear components |