-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12703-1:2019Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ bền mòn theo chu kỳ - Phần 1: Ướt (mù muối)/khô/ẩm Paints and varnishes — Determination of resistance to cyclic corrosion conditions — Part 1: Wet (salt fog)/dry/humid |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12479-1:2019Thẻ định danh - Thiết bị quản lý bởi ICC - Phần 1: Khung tổng quát Identification cards — ICC-managed devices — Part 1: General framework |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12704-3:2019Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ phủ - Phần 3: Xác định tỉ lệ tương phản của sơn sáng màu với độ phủ sơn cố định Paints and varnishes — Determination of hiding power — Part 3: Determination of contrast ratio of light-coloured paints at a fixed spreading rate |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12366-5:2019Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy - Phương pháp thử và yêu cầu đối với phương tiện bảo vệ cá nhân dùng cho người chữa cháy có nguy cơ phơi với nhiệt và/hoặc lửa ở mức độ cao trong khi chữa cháy tại các công trình - Phần 5: Mũ bảo vệ PPE for firefighters - Test methods and requirements for PPE used by firefighters who are at risk of exposure to high levels of heat and/or flame while fighting fires occurring in structures - Part 5: Helmets |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||