• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6239:2019

Nhiên liệu đốt lò (FO) − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Fuel oils (FO) – Requirements and test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 315:1985

Động cơ điện không đồng bộ ba pha có công suất từ 110 đến 1000 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định

Three-phase asynchronous motors of powers from 110 up to 1000 KW. Series of rated powers, voltages and rotation speeds

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7540-2:2005

Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto lồng sóc hiệu suất cao. Phần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

High efficiency three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 2: Methods for determination of energy performance

168,000 đ 168,000 đ Xóa
4

TCVN 9046:2012

Kem lạnh thực phẩm và kem sữa. Xác định hàm lượng chất khô tổng số ( Phương pháp chuẩn)

Ice-cream and milk ice -- Determination of total solids content (Reference method)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 12414:2019

Dầu động cơ – Xác định độ nhớt ở nhiệt độ cao và tốc độ trượt cắt cao bằng máy đo độ nhớt dạng nút côn

Standard test method for measuring viscosity at high temperature and high shear rate by tapered-plug viscometer

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 418,000 đ