Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 23 kết quả.

Searching result

1

TCVN 7957:2023

Thoát nước – Mạng lưới và công trình bên ngoài – Yêu cầu thiết kế

Drainage and Sewerage – External Networks and Facilities – Design Requirements

2

TCVN 13584-1:2023

Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 1: Hố thu nước trên sàn có xi phông với nút nước sâu ít nhất 50 mm

Gullies for buildings – Part 1: Trapped floor gullies with a depth water seal of at least 50 mm

3

TCVN 13584-2:2023

Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 2: Hố thu nước trên sàn và trên mái không có xi phông

Gullies for buildings – Part 2: Roof drains and floor gullies without trap

4

TCVN 13584-3:2023

Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 3: Nắp thu nước

Gullies for buildings – Part 3: Access covers

5

TCVN 13584-4:2023

Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 4: Hố thu nước có tấm chắn chất lỏng nhẹ

Gullies for buildings – Part 4: Gullies with light liquids closure

6

TCVN 13573:2022

Ống và cống thoát nước – Thi công, thử nghiệm

Construction and testing of drains and sewers

7

TCVN 12119:2021

Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước thải và chất thải (ở nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao) trong các tòa nhà – Ống và phụ tùng poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U)

Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)

8

TCVN 12119:2018

Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước thải và chất thải (nhiệt độ thấp và cao) trong các toà nhà - Ống và phụ tùng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U)

Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings -- Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)

9

TCVN 12304:2018

Hệ thống ống bằng chất dẻo để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Polyetylen (PE)

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Polyethylene (PE)

10

TCVN 12305:2018

Hệ thống ống bằng chất dẻo để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Polypropylen (PP)

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Polypropylene (PP)

11

TCVN 11822:2017

Ống poly(vinyl clorua) biến tính (PVC-M) chịu áp

Modified poly(vinyl chloride) (PVC-M) pipes for pressure applications

12

TCVN 11821-1:2017

Hệ thống ống chất dẻo thoát nước và nước thải chôn ngầm không chịu áp – Hệ thống ống thành kết cấu bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), polypropylen (PP) và polyetylen (PE) – Phần 1: Y u cầu vật liệu và ti u chí tính năng cho ống, phụ tùng và hệ thống

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 1: Material specifications and performance criteria for pipes, fittings and system

13

TCVN 11821-2:2017

Hệ thống ống chất dẻo thoát nước và nước thải chôn ngầm không chịu áp – Hệ thống ống thành kết cấu bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), polypropylen (PP) và polyetylen (PE) – Phần 2: Ống và phụ tùng có bề mặt ngoài nhẵn, Kiểu A

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 2: Pipes and fittings with smooth external surface, Type A

14

TCVN 11821-3:2017

Hệ thống ống chất dẻo thoát nước và nước thải chôn ngầm không chịu áp – Hệ thống ống thành kết cấu bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), polypropylen (PP) và polyetylen (PE) – Phần 3: Ống và phụ tùng có bề mặt ngoài không nhẵn, Kiểu B

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 3: Pipes and fittings with non-smooth external surface, Type B

15

TCVN 11221:2015

Ống thép cho đường nước và đường nước thải.

Steel tubes for water and sewage

16

TCVN 10179:2013

Ống và phụ tùng nối ống thoát nước bằng gang - Loạt có đầu bị bao

Cast iron drainage pipes and fitting - Spigot series

17

TCVN 9576:2013

Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Ống và phụ tùng bằng Poly (vinyl clorua) không hoá dẻo (U-PVC) - Xác định chỉ số độ nhớt và giá trị K. 9

Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes and fittings -- Determination of the viscosity number and K-value

18

TCVN 9577:2013

Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Phép thử độ kín nước. 8

Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Test method for watertightness

19

TCVN 9578:2013

Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Phép thử độ bền với chu trình nhiệt độ nâng cao. 13

Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Test method for resistance to elevated temperature cycling

20

TCVN 7957:2008

Thoát nước - Mạng lưới và công trình bên ngoài - Tiêu chuẩn thiết kế

Drainage and sewerage - External Networks and Facilities - Design Standard

Tổng số trang: 2