-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5703:1993Cà phê. Phương pháp xác định hàm lượng cafein Coffee. Determination of caffeine content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4808:2007Cà phê nhân. Phương pháp kiểm tra ngoại quan, xác định tạp chất lạ và các khuyết tật Green coffee. Olfactory and visual examination and determination of foreign matters and defects |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13584-2:2023Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 2: Hố thu nước trên sàn và trên mái không có xi phông Gullies for buildings – Part 2: Roof drains and floor gullies without trap |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |