Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R7R2R9R0R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12119:2021
Năm ban hành 2021
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước thải và chất thải (ở nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao) trong các tòa nhà – Ống và phụ tùng poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U)
|
Tên tiếng Anh
Title in English Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 3633:2002
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 41
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 164,000 VNĐ
Bản File (PDF):492,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định các yêu cầu cho ống và phụ tùng poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) dùng để thoát nước thải và chất thải (ở nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao) trong các tòa nhà, cũng như cả hệ thống đường ống. Tiêu chuẩn này không bao gồm hệ thống ống chôn ngầm dưới đất.
Tiêu chuẩn này cũng qui định các thông số thử cho các phép thử được viện dẫn trong tiêu chuẩn. Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống và phụ tùng PVC-U, cũng như tổ hợp của ống và phụ tùng sử dụng cho các mục đích sau a) hệ thống đường ống thoát nước thải và chất thải dùng để thoát nước thải sinh hoạt (ở nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao); b) hệ thống đường ống thông gió kết hợp với a); c) hệ thống đường ống thoát nước mưa bên trong tòa nhà. Tiêu chuẩn này không qui định các yêu cầu cho giá trị của nguyên liệu. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6144 (ISO 3127), Ống nhựa nhiệt dẻo – Xác định độ bền va đập bên ngoài – Phương pháp vòng tuần hoàn TCVN 6145 (ISO 3126), Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo – Các chi tiết bằng nhựa – Phương pháp xác định kích thước. TCVN 6147-1 (ISO 2507-1), Ống và phụ tùng nối bằng nhựa nhiệt dẻo – Nhiệt độ hóa mềm Vicat – Phần 1:Phương pháp thử chung TCVN 6148 (ISO 2505), Ống nhựa nhiệt dẻo – Sự thay đổi kích thước theo chiều dọc – Phương pháp thử và các thông số TCVN 6242 (ISO 580), Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo – Phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dạng ép phun – Phương pháp đánh giá ngoại quan ảnh hưởng của gia nhiệt TCVN 7306 (ISO 9852), Ống poly(vinylclorua) không hóa dẻo (PVC-U) – Độ bền chịu diclometan ở nhiệt độ qui định (DCMT) – Phương pháp thử TCVN 9577 (ISO 13254), Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất – Phép thử độ kín nước ISO 265-1, Pipes and fittings of plastics materials – Fittings for domestic and industrial waste pipes – Basic dimensions:Metric series – Part 1:Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) (Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Phụ tùng cho ống thải gia dụng và công nghiệp – Kích thước cơ bản:Hệ mét – Phần 1:Poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U)). EN 681-1, Elastomeric seals – Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications – Part 1:Vulcanized rubber (Vòng gioăng đàn hồi – Yêu cầu vật liệu cho gioăng nối ống ứng dụng cho cấp và thoát nước – Phần 1:Cao su lưu hóa). EN 681-2, Elastomeric seals – Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications – Part 2:Thermoplastic elastomers (Vòng gioăng đàn hồi – Yêu cầu vật liệu cho gioăng nối ống ứng dụng cho cấp và thoát nước – Phần 2:Elastome nhiệt dẻo). EN 1054, Plastics piping systems – Thermoplastics piping systems for soil and waste discharge – Test method for airtightness of joints (Hệ thống ống bằng chất dẻo – Hệ thống ống bằng nhựa nhiệt dẻo thoát nước thải và chất thải – Phương pháp xác định độ kín khí của mối nối). EN 1055:1996, Plastics piping systems – Thermoplastics piping systems for soil and waste discharge inside buildings – Test method for resistance to elevated temperature cycling (Hệ thống ống chất dẻo – Hệ thống ống bằng nhựa nhiệt dẻo thoát nước thải và chất thải bên trong các tòa nhà – Phương pháp thử độ bền với chu kỳ nhiệt độ cao). EN 1329-1, Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) – Part 1:Specifications for pipes, fittings and the system [Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước thải và chất thải (nhiệt độ thấp và cao) bên trong các kết cấu tòa nhà – Poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) – Phần 1:Yêu cầu cho ống, phụ tùng và hệ thống]. EN 1411, Plastics piping and ducting systems – Thermoplastics pipes – Determination of resistance to external blows by the staircase method (Hệ thống ống và đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt dẻo – Xác định độ bền với va đập bên ngoài bằng phương pháp bậc thang). EN 1905, Plastics piping systems – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes, fittings and material – Method for assessment of the PVC content based on total chlorine content (Hệ thống ống chất dẻo – Ống, phụ tùng và vật liệu bằng poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) – Phương pháp đánh giá hàm lượng PVC dựa trên tổng hàm lượng clo). |
Quyết định công bố
Decision number
2538/QĐ-BKHCN , Ngày 13-10-2021
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 138 - Ống, phụ tùng đường ống, van bằng chất dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng
|