• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11722-9:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 9: Búa đánh vảy, gỉ và búa đánh cặn, gỉ dùng kim.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 9: Scaling hammers and needle scalers

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 5926:1995

Cầu chảy hạ áp. Yêu cầu chung

Low voltage fuses. General requirements

180,000 đ 180,000 đ Xóa
3

TCVN 2305:1978

Chất chỉ thị. Metyla da cam (Natri para dimetylaminoazobenzen sunfonat)

Indicators. Methyl oranger (sodiumparadimethylaminoaz - obenzen esulphate)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11722-11:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần11: Búa chạm và đẽo đá.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 11: Stone hammers

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 11288:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng dibutyltin dilaurat – Phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử.

Animal feeding stuffs – Determination of dibutyltin dilaurate content – Atomic absorption spectrophotometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 13261:2021

Phòng cháy chữa cháy - Lăng chữa cháy phun cầm tay - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Fire fighting – Water spray handline nozzles – Technique requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 11344-44:2020

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 44: Phương pháp thử nghiệm hiệu ứng sự kiện đơn lẻ được chiếu xạ bởi chùm tia nơtron dùng cho các linh kiện bán dẫn

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 44: Neutron beam irradiated single event effect (SEE) test method for semiconductor devices

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN ISO 18091:2020

Hệ thống quản lý chất lượng – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001 tại chính quyền địa phương

Quality management systems – Guidelines for the application of ISO 9001 in local government

400,000 đ 400,000 đ Xóa
9

TCVN 8232:2009

Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều cộng hưởng thuận từ electron-alanin

Practice for use of the alanine-EPR dosimetriy system

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 11344-39:2020

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 39: Đo độ khuếch tán ẩm và khả năng hòa tan của nước trong các vật liệu hữu cơ sử dụng cho các thành phần bán dẫn

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 39: Measurement of moisture diffusivity and water solubility in organic materials used for semiconductor components

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 9326:2012

Máy làm đất. Phương pháp đo thời gian dịch chuyển của bộ phận công tác

Earth-moving machinery. Method for measurement of tool movement time

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 7752:2017

Gỗ dán - Từ vựng

Plywood - Vocabulary

150,000 đ 150,000 đ Xóa
13

TCVN 11722-7:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 7: Máy cắt đột và máy cắt đứt.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 7: Nibblers and shears

150,000 đ 150,000 đ Xóa
14

TCVN 6415-13:2005

Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 13: Xác định độ bền hoá học

Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 7: Determination of chemical resistance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 9323:2012

Máy làm đất. Máy xúc lật. Các phương pháp đo các lực gầu xúc và tải trọng lật

Earth-moving machinery. Loaders. Methods measuring tool forces and tipping loads

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 6415-10:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định hệ số giãn nở ẩm

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 10: Determination of moisture expansion

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 9162:2012

Công trình thủy lợi - Đường thi công - Yêu cầu thiết kế

Hydraulic structures - Construction roads - Technical requirements for design

200,000 đ 200,000 đ Xóa
18

TCVN 8874:2012

Phương pháp thử. Xác định độ nở hãm của vữa xi măng nở

Test Method for Determining Restrained Expansion of Expansive Cement Mortar

100,000 đ 100,000 đ Xóa
19

TCVN 11821-1:2017

Hệ thống ống chất dẻo thoát nước và nước thải chôn ngầm không chịu áp – Hệ thống ống thành kết cấu bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), polypropylen (PP) và polyetylen (PE) – Phần 1: Y u cầu vật liệu và ti u chí tính năng cho ống, phụ tùng và hệ thống

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 1: Material specifications and performance criteria for pipes, fittings and system

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,430,000 đ