Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 141 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13126:2020

Than nâu và than non – Xác định hàm lượng hắc ín, nước, khí và cặn cốc bằng chưng cất nhiệt độ thấp

Brown coals and lignites – Determination of yelds of tar, water, gas and coke residue by low temperature distillation

2

TCVN 4826-2:2020

Nhiên liệu khoáng rắn – Từ vựng – Phần 2: Thuật ngữ liên quan tới lấy mẫu, thử nghiệm và phân tích

Solid mineral fuels – Vocabulary – Part 1: Terms relating to sampling, testing and ayalysis

3

TCVN 9811:2020

Than – Xác định đặc tính dẻo – Phương pháp dẻo kế Gieseler mômen xoắn không đổi

Coal – Determination of plastic properties – Constant-torque Gieseler plastometer method

4

TCVN 172:2019

Than đá - Xác định hàm lượng ẩm toàn phần

Hard coal - Determination of total moisture

5

TCVN 251:2018

Than đá − Phân tích cỡ hạt bằng sàng

Hard coal − Size analysis by sieving

6

TCVN 4918:2018

Than - Xác định hàm lượng chất khoáng

Coal - Determination of mineral matter

7

TCVN 6015:2018

Than đá - Xác định chỉ số nghiền Hardgrove

Hard coal - Determination of Hardgrove grindability index

8

TCVN 6932:2018

Than - Xác định khả năng thiêu kết - Phép thử cốc Gray-King

Coal - Determination of caking power - Gray-King coke test

9

TCVN 7984:2018

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng thủy ngân tổng trong than

Solid mineral fuels - Determination of total mercury content of coal

10

TCVN 7985:2018

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng cadimi tổng trong than

Solid mineral fuels - Determination of total cadmium of coal

11

TCVN 7986:2018

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định asen và selen – Phương pháp hỗn hợp Eschka và phát sinh hydrua

Solid mineral fuels - Determination of arsenic và selenium – Eschka’s mixture and hydride generation method

12

TCVN 7987:2018

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định flo tổng trong than, cốc và tro bay

Solid mineral fuels - Determination of total fluorine in coal, coke and fly ash

13

TCVN 12120:2017

Than nâu và than non - Xác định hàm lượng chất tan trong benzen - Phương pháp chiết bán tự động

Brown coals and lignites - Determination of yield of benzene-soluble extract - Semi-automatic method

14

TCVN 12121-1:2017

Than nâu và than non - Xác định hàm lượng chất bốc trong mẫu phân tích - Phần 1: Phương pháp hai lò nung

Brown coals and lignites - Determination of the volatile matter in the analysis sample - Part 1: Two-furnace method

15

TCVN 12122:2017

Than nâu và than non - Xác định khối lượng riêng tương đối thực và khối lượng riêng tương đối biểu kiến

Brown coals and lignites - Determination of true relative density and apparent relative density

16

TCVN 12123:2017

Than nâu và than non - Xác định hàm lượng axit humic

Brown coals and lignites - Determination of humic acids

17

TCVN 12124:2017

Than đá - Xác định độ mài mòn

Hard coal - Determination of abrasiveness

18

TCVN 11152:2015

Nhiên liệu khoáng rắn. Than đá. Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu thử phân tích chung bằng cách làm khô trong nitơ. 9

Solid mineral fuels -- Hard coal -- Determination of moisture in the general analysis test sample by drying in nitrogen

19

TCVN 175:2015

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng - Phương pháp Eschka. 12

Solid mineral fuels -- Determination of total sulfur -- Eschka method

20

TCVN 318:2015

Than và cốc. Tính kết quả phân tích ở những trạng thái khác nhau. 12

Coal and coke -- Calculation of analyses to different bases

Tổng số trang: 8