-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1862-3:2010Giấy và cactông. Xác định tính chất bền kéo. Phần 3: Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi (100mm/min) Paper and board. Determination of tensile properties. Part 3: Constant rate of elongation method (100mm/min) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6462:1998Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Erythrosin Food additive. Erythrosine |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7984:2018Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng thủy ngân tổng trong than Solid mineral fuels - Determination of total mercury content of coal |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 314,000 đ |