• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5281:1990

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng lizin

Animal feeding stuffs. Determination of lizin content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 13990:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với logistic chuỗi lạnh cho thực phẩm

Traceability – Requirements for food cold chain logistics

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 115:1963

Đai ốc tinh sáu cạnh nhỏ - Kích thước

Hexagon nuts with reduced width across flats (high precision) - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5308:1991

Quy phạm kỹ thuật an toàn trong xây dựng

Code for the safety technics in construction work

368,000 đ 368,000 đ Xóa
5

TCVN 257-2:2001

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)

Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 175:2015

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng - Phương pháp Eschka. 12

Solid mineral fuels -- Determination of total sulfur -- Eschka method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 768,000 đ