-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1451:1973Gạch đặc đất sét nung Clay burnt bricks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4331:2001Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng chất béo Animal feeding stuffs. Determination of fat content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8958:2011Nghệ củ và nghệ bột – Các yêu cầu Turmeric, whole or ground (powdered) – Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14150:2024Quặng tinh niken sunfua – Yêu cầu kỹ thuật Nickel sulfide concentrates – Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12121-1:2017Than nâu và than non - Xác định hàm lượng chất bốc trong mẫu phân tích - Phần 1: Phương pháp hai lò nung Brown coals and lignites - Determination of the volatile matter in the analysis sample - Part 1: Two-furnace method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |