-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10405:2014Công trình thủy lợi - Đai cây chắn sóng - Khảo sát và thiết kế Hydraulic structures - Mangrove belt - Survey and design |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13047:2020Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho vịt Animal feeding stuffs – Compound feeds for duck |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9811:2020Than – Xác định đặc tính dẻo – Phương pháp dẻo kế Gieseler mômen xoắn không đổi Coal – Determination of plastic properties – Constant-torque Gieseler plastometer method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |