-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11576:2016Đo lưu lượng chất lỏng trong kênh hở bằng đập và máng – Đập biên dạng tam giác chảy tầng Measurement of liquid flow in open channels by weirs and flumes – Streamlined triangular profile weirs |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10065:2013Yêu cầu về an toàn sản phẩm tiêu dùng đối với trang sức dành cho trẻ em Standard Specification for Consumer Product Safety for Children’s Jewelry |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 172:2019Than đá - Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Hard coal - Determination of total moisture |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |