Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R1R4R8R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6015:2018
Năm ban hành 2018
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Than đá - Xác định chỉ số nghiền Hardgrove
|
Tên tiếng Anh
Title in English Hard coal - Determination of Hardgrove grindability index
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 5074:2015
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
73.040 - Than
|
Số trang
Page 28
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):336,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định chỉ số nghiền của than đá, sử dụng máy Hardgrove. Tiêu chuẩn cũng qui định qui trình hiệu chuẩn máy thử và chuẩn bị các mẫu than chuẩn so sánh.
CHÚ THÍCH: Trong tiêu chuẩn này, thuật ngữ “than đá” được sử dụng như một dấu hiệu của tuổi hoặc cấp trong dãy cacbon hóa và điều này không liên quan đến các tính chất lý học của than. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1693 (ISO 18283), Than đá và cốc – Lấy mẫu thủ công TCVN ISO/IEC 17043, Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu chung đối với thử nghiệm thành thạo. ISO 13909, Hard coal and coke – Mechanical sampling (Than đá và cốc – Lấy mẫu cơ học) ISO 3310-1, Test sieve – Technical requirements and testing, Part 1:Test sieve of metal wire cloth (Sàng thử nghiệm – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, Phần 1:Sàng thử nghiệm bằng lưới đan kim loại). ASTM D2013, Practice for preparing coal samples for analysis (Phương pháp chuẩn bị các mẫu than dùng để phân tích). ASTM D2234/2234M, Practice for collection of a gross sample of coal (Phương pháp lấy mẫu chung cho than). ASTM D3302, Test method for total moisture in coal (Phương pháp xác định tổng hàm lượng ẩm của than). ASTM D4749, Test method for performing the sieve analysis of coal and designating coal size (Phương pháp tiến hành phân tích sàng và định cỡ than). ASTM D6609, Practice for part stream sampling of coal (Phương pháp lấy mẫu than trên băng tải). ASTM D6708, Practice for statistical assessment and improvement of expected agreement between two test methods that purport to measure the same property of a material (Phương pháp đánh giá thống kê và cải thiện sự nhất quán dự kiến giữa hai phương pháp thử dùng để đo cùng một tính chất của vật liệu). ASTM D6883, Practice for manual sampling of stationary coal from railroad cars, barges, trucks, or stockpiles (Phương pháp lấy mẫu thủ công đối với than tĩnh từ xe lửa, sà lan, xe tải hoặc các kho). ASTM D7430, Practice for mechanical sampling of coal (Lấy mẫu than theo phương pháp cơ học). ASTM E11, Specification for woven wire test sieve cloth and test sieves (Yêu cầu kỹ thuật đối với sàng thử nghiệm bằng lưới thép đan và các sàng thử nghiệm). |
Quyết định công bố
Decision number
4228/QĐ-BKHCN , Ngày 28-12-2018
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 27 - Nhiên liệu khoáng rắn
|