Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R7R0R9R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12123:2017
Năm ban hành 2017
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Than nâu và than non - Xác định hàm lượng axit humic
|
Tên tiếng Anh
Title in English Brown coals and lignites - Determination of humic acids
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 5073:2013
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
73.040 - Than
|
Số trang
Page 11
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):132,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định các phương pháp thể tích để xác định:
a) hàm lượng axit humic tổng; b) hàm lượng axit humic tự do, của than nâu và than non. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 173 (ISO 1171), Nhiên liệu khoáng rắn – Xác định hàm lượng tro. TCVN 8620-2 (ISO 5068-2) Than nâu và than non – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 2:Phương pháp khối lượng gián tiếp xác định hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích. ISO 1213-2, Solid mineral fuels – Vocabulary – Part 2:Terms relating to sampling, testing and analysis (Nhiên liệu khoáng rắn – Từ vựng – Phần 2:Thuật ngữ liên quan đến lấy mẫu, thử nghiệm và các phép phân tích). ISO 5069-2, Brown coals and lignites – Principles of sampling – Part 2:Sample preparation for determination of moisture content and for general analysis (Than nâu và than non – Nguyên tắc lấy mẫu – Phần 2:Chuẩn bị mẫu để xác định hàm lượng ẩm và dùng cho các phép phân |
Quyết định công bố
Decision number
3678/QĐ-BKHCN , Ngày 26-12-2017
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 27Nhiênliệukhoángrắn
|