Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 66 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13304:2021

Gia vị có nguồn gốc thực vật - Xác định hàm lượng tanin bằng phương pháp chuẩn độ

Plant spices - Determination of tannin content by titrimetric method

2

TCVN 11455:2016

Hạt tiêu (Piper nigrum L.) ngâm nước muối – Yêu cầu và phương pháp thử

Peppercorns (Piper nigrum L.) in brine – Specification and test methods

3

TCVN 11454:2016

Hạt tiêu (Piper nigrum L.) xanh khô – Các yêu cầu

Dehydrated green pepper (Piper nigrum L.) – Specification

4

TCVN 11453-2:2016

Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 2: Phương pháp thử

Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames] – Part 2: Test methods

5

TCVN 11453-1:2016

Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 1: Các yêu cầu

Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames]– Part 1: Specification

6

TCVN 11452:2016

Quả vani – Thuật ngữ và định nghĩa

Vanilla – Vocabulary

7

TCVN 11451:2016

Bột cà ri – Các yêu cầu

Curry Powder – Specification

8

TCVN 11450:2016

Hạt mù tạt – Các yêu cầu

Mustard Seed – Specification

9

TCVN 9684:2013

Hạt tiêu và nhựa dầu hạt tiêu. Xác định hàm lượng piperin. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Pepper and pepper oleoresins. Determination of piperine content. Method using high-performance liquid chromatography

10

TCVN 9682-2:2013

Ớt chilli và nhựa dầu ớt chilli. Xác định hàm lượng capsaicinoid tổng số. Phần 2: Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Chillies and chilli oleoresins. Determination of total capsaicinoid content. Part 2: Method using high-performance liquid chromatography

11

TCVN 9683:2013

Hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng nguyên hạt hoặc dạng bột. Xác định hàm lượng piperin. Phương pháp đo quang phổ

Black pepper and white pepper, whole or ground. Determination of piperine content . Spectrophotometric method

12

TCVN 9682-1:2013

Ớt chilli và nhựa dầu ớt chilli. Xác định hàm lượng capsaicinoid tổng số. Phần 1: Phương pháp đo phổ

Chillies and chilli oleoresins. Determination of total capsaicinoid content . Part 1: Spectrometric method

13

TCVN 9678:2013

Tỏi khô. Xác định các hợp chất lưu huỳnh hữu cơ dễ bay hơi

Dehydrated garlic. Determination of volatile organic sulphur compounds

14

TCVN 9679:2013

Nghệ. Xác định độ màu. Phương pháp đo quang phổ

Turmeric. Determination of colouring power. Spectrophotometric method

15

TCVN 9680:2013

Ớt paprika dạng bột. Xác định hàm lượng chất màu tự nhiên tổng số

Ground (powdered) paprika. Determination of total natural colouring matter content

16

TCVN 9681:2013

Ớt paprika (capsicum annuum linnaeus) dạng bột. Kiểm tra bằng kính hiển vi

Ground (powdered) paprika (Capsicum annuum Linnaeus). Microscopical examination

17

TCVN 9640:2013

Muối (natri clorua) công nghiệp

Industrial sodium chloride

18

TCVN 9639:2013

Muối (natri clorua) tinh

Refined sodium chloride

19

TCVN 9638:2013

Muối (natri clorua) thô

Unrefined sodium chloride

20

TCVN 7039:2013

Gia vị và thảo mộc. Xác định hàm lượng dầu dễ bay hơi (Phương pháp chưng cất bằng hơi nước)

Spices, condiments and herbs. Determination of volatile oil content (hydrodistillation method)

Tổng số trang: 4