-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11720:2016Bồn rửa nhà bếp – Yêu cầu chức năng và phương pháp thử. Kitchen sinks – Functional requirements and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8461-2:2010Ngân hàng. Quản lý bảo mật số nhận dạng cá nhân. Phần 2: Phê chuẩn thuật toán mã hóa PIN Banking. Personal Identification Number management and security. Part 2: Approved algorithms for PIN encipherment |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8461-1:2010Ngân hàng. Quản lý bảo mật số nhận dạng cá nhân. Phần 1: Nguyên tắc cơ bản và yêu cầu đối với trao đổi PIN tại các hệ thống rút tiền. Banking. Personal Identification Number management and security. Part 1: Basic principles and requirements for online PIN handling in ATM and POS systems. |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6767-2:2016Giàn cố định trên biển – Phần 2: Phòng, phát hiện và chữa cháy. Fixed offshore platforms – Part 2: Fire protection, detection and extinction |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7039:2013Gia vị và thảo mộc. Xác định hàm lượng dầu dễ bay hơi (Phương pháp chưng cất bằng hơi nước) Spices, condiments and herbs. Determination of volatile oil content (hydrodistillation method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 640,000 đ | ||||