Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 318 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13802:2023

Sữa, sản phẩm sữa, thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thức ăn dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định thành phần axit béo – Phương pháp sắc ký khí mao quản

Milk, milk products, infant formula and adult nutritionals – Determination of fatty acids composition – Capillary gas chromatographic method

2

TCVN 13803:2023

Sữa và sản phẩm từ sữa – Xác định hàm lượng đường – Phương pháp sắc ký trao đổi anion hiệu năng cao với detector đo xung ampe (HPAEC–PAD)

Milk and milk products – Determination of the sugar contents – High performance anion exchange chromatography with pulsed amperometric detection method (HPAEC–PAD)

3

TCVN 13804:2023

Sữa, sản phẩm sữa và sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định melamin và axit cyanuric bằng sắc ký lỏng– hai lần khối phổ (LC–MS/MS)

Milk, milk products and infant formula – Determination of melamine and cyanuric acid by liquid chromatography and tandem mass spectrometry (LC–MS/MS)

4

TCVN 13311:2021

Phomat - Xác định hàm lượng titan bằng phương pháp quang phổ

Cheese - Determination of titanium content by spectrophotometric method

5

TCVN 13368:2021

Sản phẩm đồ uống chứa probiotic lactobacilli

Beverage products containing probiotic lactobacilli

6

TCVN 12628:2019

Sữa và thực phẩm công thức dành cho trẻ sơ sinh - Xác định hàm lượng cholin bằng phương pháp đo màu

Milk and infant formula - Determination of choline content by colorimetric method

7

TCVN 5860:2019

Sữa tươi thanh trùng

Pasteurized fresh milk

8
9

TCVN 12739-1:2019

Sữa – Định nghĩa và đánh giá độ chính xác tổng thể của các phương pháp phân tích thay thế – Phần 1: Các thuộc tính phân tích của các phương pháp thay thế

Milk – Definition and evaluation of the overall accuracy of alternative methods of milk analysis – Part 1: Analytical attributes of alternative methods

10

TCVN 12739-2:2019

Sữa – Định nghĩa và đánh giá độ chính xác tổng thể của các phương pháp phân tích thay thế – Phần 2: Hiệu chuẩn và kiểm soát chất lượng trong phòng thử nghiệm sữa

Milk – Definition and evaluation of the overall accuracy of alternative methods of milk analysis – Part 2: Calibration and quality control in the dairy laboratory

11

TCVN 12739-3:2019

Sữa – Định nghĩa và đánh giá độ chính xác tổng thể của các phương pháp phân tích thay thế – Phần 3: Quy tắc đánh giá và xác nhận giá trị sử dụng của các phương pháp định lượng thay thế trong phân tích sữa

Milk – Definition and evaluation of the overall accuracy of alternative methods of milk analysis – Part 3: Protocol for the evaluation and validation of alternative quantitative methods of milk analysis

12

TCVN 12738:2019

Sữa và các sản phẩm sữa – Hướng dẫn mô tả chuẩn đối với các phép phân tích miễn dịch hoặc thụ thể để phát hiện dư lượng kháng sinh

Milk and milk products – Guidelines for the standardized description of immunoassays or receptor assays for the detection of antimicrobial residue

13

TCVN 7850:2018

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện Cronobacter spp.

Microbiology of the food chain – Horizontal method for the detection of Cronobacter spp.

14

TCVN 7405:2018

Sữa tươi nguyên liệu

Raw fresh milk

15

TCVN 7979:2018

Sữa bột và cream bột

Milk powders and cream powder

16

TCVN 8099-4:2018

Sữa và sản phẩm sữa - Xác định hàm lượng nitơ - Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng nitơ protein và nitơ không phải nitơ protein, tính hàm lượng protein thực (phương pháp chuẩn)

Milk and milk product - Determination of nitrogen content - Part 4: Determination of protein and non protein-nitrogen content and true protein content calculation (reference method)

17

TCVN 8436:2018

Sữa bột đã tách chất béo bổ sung chất béo thực vật

Blend of skimmed milk and vegetale fat in powdered form

18

TCVN 12462-2:2018

Sữa - Xác định hàm lượng nitơ casein - Phần 2: Phương pháp trực tiếp.

Milk — Determination of casein-nitrogen content — Part 2: Direct method

19

TCVN 12462-1:2018

Sữa - Xác định hàm lượng nitơ casein - Phần 1: Phương pháp gián tiếp

Milk - Determination of casein-nitrogen content - Part 1: Indirect method (Reference method)

20

TCVN 12463:2018

Sữa - Xác định dư lượng narasin và monensin - Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần

Milk - Determination of narasin and monensin residues - Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC-MS/MS) method

Tổng số trang: 16