Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 150 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13649:2023

Composite gỗ nhựa – Phương pháp thử tính chất cơ học và vật lý

Wood plastic composite – Test methods for mechanical and physical properties

2

TCVN 10310:2014

Lớp phủ kim loại. Đo chiều dày lớp phủ. Phương pháp quang phổ tia X

Metallic coating. Measurement of coating thickness. X - ray spectrometric methods

3

TCVN 8634:2010

Thước cặp có du xích đến 0,02mm

Vernier callipers reading to 0,02 mm

4

TCVN 8632:2010

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dụng cụ đo kích thước: Panme đo ngoài. Kết cấu và đặc tính đo lường

Geometrical product specifications (GPS). Dimensional measuring equipment: Micrometers for external measurements. Design and metrological requirements

5

TCVN 8633-1:2010

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dụng cụ đo kích thước. Phần 1: Thước cặp. Kết cấu và yêu cầu về đo lường.

Geometrical product specifications (GPS). Dimensional measuring equipment. Part 1: Callipers. Design and metrological requirements

6

TCVN 8633-2:2010

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dụng cụ đo kích thước. Phần 2: Thước đo chiều sâu. Kết cấu và yêu cầu về đo lường.

Geometrical product specifications (GPS). Dimensional measuring equipment. Part 2: Calliper depth gauges. Design and metrological requirements

7

TCVN 260:2008

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Cách ghi kích thước dài, kích thước góc và dung sai: Đặc tính giới hạn +/-. Kích thước bậc, khoảng cách, kích thước góc và bán kính

Geometrical Product Specifications (GPS). Linear and angular dimensioning and tolerancing: +/- limit specifications. Step dimensions, distances, angular sizes and radii

8

TCVN 5906:2007

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) - Dung sai hình học - Dung sai hình dạng, hướng, vị trí và độ đảo

Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out

9

TCVN 2511:2007

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Nhám bề mặt: Phương pháp Profin. Các thông số của mẫu Profin

Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture: Profile method. Motif parameters

10

TCVN 2263-2:2007

Dung sai chung - Phần 2: Dung sai hình học đối với các yếu tố không chỉ dẫn dung sai riêng

General tolerances - Part 2: Geometrical tolerances for features without individual tolerance indications

11

TCVN 2263-1:2007

Dung sai chung - Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và góc không chỉ dẫn dung sai riêng

General tolerances - Part 1: Tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications

12

TCVN 7250:2003

Quy phạm vận hành thiết bị chiếu xạ xử lý thực phẩm

Code of practice for the operation of irradiation facilities used for the treatment of foods

13

TCVN 7293:2003

Lựa chọn các miền dung sai thông dụng

Selection of tolerance zones for general purposes

14

TCVN 7294-1:2003

Dung sai chung. Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và kích thước góc không có chỉ dẫn dung sai riêng

General tolerances. Part 1: Tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications

15

TCVN 7294-2:2003

Dung sai chung. Phần 2: Dung sai hình học của các chi tiết không có chỉ dẫn dung sai riêng

General tolerances. Part 2: Geometrical tolerances for features without individual tolerance indications

16

TCVN 7295:2003

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dung sai hình học. Ghi dung sai vị trí

Geometrical product specification (GPS). Geometrical tolerancing. Positional tolerancing

17

TCVN 7297:2003

Vật đúc. Hệ thống dung sai kích thước và lượng dư gia công

Castings. System of dimensional tolerances and machining allowances

18

TCVN 2244:1999

Hệ thống ISO về dung sai và lắp ghép - Cơ sở của dung sai, sai lệch và lắp ghép

ISO system of limits and lits - Bases of tolerances, deviations and fits

19

TCVN 2245:1999

Hệ thống ISO về dung sai và lắp ghép. Bảng cấp dung sai tiêu chuẩn và sai lệch giới hạn của lỗ và trục

ISO system of limits and fits. Tables of standard tolerance grades and limit deviations for holes and shafts

20

TCVN 2511:1995

Nhám bề mặt. Thông số cơ bản và trị số

Surface roughness. Main parameters and values

Tổng số trang: 8