Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 150 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13649:2023Composite gỗ nhựa – Phương pháp thử tính chất cơ học và vật lý Wood plastic composite – Test methods for mechanical and physical properties |
2 |
TCVN 10310:2014Lớp phủ kim loại. Đo chiều dày lớp phủ. Phương pháp quang phổ tia X Metallic coating. Measurement of coating thickness. X - ray spectrometric methods |
3 |
|
4 |
TCVN 8632:2010Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dụng cụ đo kích thước: Panme đo ngoài. Kết cấu và đặc tính đo lường Geometrical product specifications (GPS). Dimensional measuring equipment: Micrometers for external measurements. Design and metrological requirements |
5 |
TCVN 8633-1:2010Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dụng cụ đo kích thước. Phần 1: Thước cặp. Kết cấu và yêu cầu về đo lường. Geometrical product specifications (GPS). Dimensional measuring equipment. Part 1: Callipers. Design and metrological requirements |
6 |
TCVN 8633-2:2010Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dụng cụ đo kích thước. Phần 2: Thước đo chiều sâu. Kết cấu và yêu cầu về đo lường. Geometrical product specifications (GPS). Dimensional measuring equipment. Part 2: Calliper depth gauges. Design and metrological requirements |
7 |
TCVN 260:2008Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Cách ghi kích thước dài, kích thước góc và dung sai: Đặc tính giới hạn +/-. Kích thước bậc, khoảng cách, kích thước góc và bán kính Geometrical Product Specifications (GPS). Linear and angular dimensioning and tolerancing: +/- limit specifications. Step dimensions, distances, angular sizes and radii |
8 |
TCVN 5906:2007Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) - Dung sai hình học - Dung sai hình dạng, hướng, vị trí và độ đảo Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out |
9 |
TCVN 2511:2007Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Nhám bề mặt: Phương pháp Profin. Các thông số của mẫu Profin Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture: Profile method. Motif parameters |
10 |
TCVN 2263-2:2007Dung sai chung - Phần 2: Dung sai hình học đối với các yếu tố không chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances - Part 2: Geometrical tolerances for features without individual tolerance indications |
11 |
TCVN 2263-1:2007Dung sai chung - Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và góc không chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances - Part 1: Tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications |
12 |
TCVN 7250:2003Quy phạm vận hành thiết bị chiếu xạ xử lý thực phẩm Code of practice for the operation of irradiation facilities used for the treatment of foods |
13 |
TCVN 7293:2003Lựa chọn các miền dung sai thông dụng Selection of tolerance zones for general purposes |
14 |
TCVN 7294-1:2003Dung sai chung. Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và kích thước góc không có chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances. Part 1: Tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications |
15 |
TCVN 7294-2:2003Dung sai chung. Phần 2: Dung sai hình học của các chi tiết không có chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances. Part 2: Geometrical tolerances for features without individual tolerance indications |
16 |
TCVN 7295:2003Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dung sai hình học. Ghi dung sai vị trí Geometrical product specification (GPS). Geometrical tolerancing. Positional tolerancing |
17 |
TCVN 7297:2003Vật đúc. Hệ thống dung sai kích thước và lượng dư gia công Castings. System of dimensional tolerances and machining allowances |
18 |
TCVN 2244:1999Hệ thống ISO về dung sai và lắp ghép - Cơ sở của dung sai, sai lệch và lắp ghép ISO system of limits and lits - Bases of tolerances, deviations and fits |
19 |
TCVN 2245:1999Hệ thống ISO về dung sai và lắp ghép. Bảng cấp dung sai tiêu chuẩn và sai lệch giới hạn của lỗ và trục ISO system of limits and fits. Tables of standard tolerance grades and limit deviations for holes and shafts |
20 |
|