-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13138:2020Thiết bị thông gió thu hồi nhiệt và thiết bị thông gió thu hồi năng lƣợng – Phƣơng pháp thử tính năng Heat recovery ventilators and energy recovery ventilators – Method of test for performance |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7796:2009Tiêu chuẩn bãi cắm trại du lịch Standards of tourist camping site |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7797:2009Làng du lịch. Xếp hạng Holiday Village. Classification |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8858:2023Móng cấp phối đá dăm và cấp phối thiên nhiên gia cố xi măng trog kết cấu áo đường ô tô – Thi công và nghiệm thu Cement Treated Aggregate Base for Road Pavement – Construction and Acceptance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13594-8:2023Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 8: Gối cầu, khe co giãn, lan can Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 8: Bearings, Expansion Joints, Railings |
780,000 đ | 780,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13773:2023Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định độ co dài Kaolin for manufacturing tableware – Determination of linear shrinkage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7294-1:2003Dung sai chung. Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và kích thước góc không có chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances. Part 1: Tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,502,000 đ |