-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8370:2018Thóc tẻ Paddy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13505:2022Công trình thuỷ lợi – Trạm bơm cấp, thoát nước – Yêu cầu thiết kế Hydraulic Structures - Water Supply and Drainage Pumping Stations - Design Requirements |
768,000 đ | 768,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7999-2:2009Cầu chảy cao áp. Phần 2: Cầu chảy giải phóng khí High-voltage fuses. Part 2: Expulsion fuses |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8048-11:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 11: Xác định độ cứng va đập Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 11: Determination of resistance to impact indentation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8015:2009Quặng sắt. Xác định natri. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of sodium. Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7297:2003Vật đúc. Hệ thống dung sai kích thước và lượng dư gia công Castings. System of dimensional tolerances and machining allowances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,370,000 đ |