-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7293:2003Lựa chọn các miền dung sai thông dụng Selection of tolerance zones for general purposes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7294-2:2003Dung sai chung. Phần 2: Dung sai hình học của các chi tiết không có chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances. Part 2: Geometrical tolerances for features without individual tolerance indications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6989-1:2003Quy định kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus |
872,000 đ | 872,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7079-19:2003Thiết bị dùng trong mỏ hầm lò. Phần 19: Sửa chữa và đại tu thiết bị Electrical apparatus for use in underground mines. Part 19: Repair and overhaul for appatus |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7235:2003Mô tô, xe máy. Chân phanh. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Motorcycles, mopeds. Brake pedal. Requirements and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7275:2003Xác định hàm lượng asen và chì trong đường trắng bằng quan phổ hấp thụ nguyên tử The determination of arsenic and lead in white sugar by atomic absorption spectroscopy |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 7229:2003Công trình biển cố định. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Hàn Fixed offshore platforms. Rules for classification and construction. Weldings |
460,000 đ | 460,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 7233:2003Mô tô, xe máy. Nan hoa. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Motorcycles, mopeds. Spokes. Requirements and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 7297:2003Vật đúc. Hệ thống dung sai kích thước và lượng dư gia công Castings. System of dimensional tolerances and machining allowances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,932,000 đ | ||||