-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 14117:2024Tre và các sản phẩm từ tre – Tre ép khối chịu lực Bamboo and bamboo products – Structural bamboo scrimber |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14118:2024Gỗ sấy – Xác định ứng suất dư, mức độ nứt vỡ, biến dạng và biến màu Dried wood – Determination of residual drying stress, checks, distortions and discolouration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2263-1:2007Dung sai chung - Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và góc không chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances - Part 1: Tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 330,000 đ | ||||