-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7365:2003Không khí vùng làm việc. Giới hạn nồng độ bụi và chất ô nhiễm không khí tại các cơ sở sản xuất xi măng Air in workplace. Limit of concentration of dust and air pollutant for cement plants |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13925:2023Chất thải – Phương pháp xác định điểm chớp cháy của chất thải lỏng bằng thiết bị thử cốc kín Pensky–Martens Standard test method for finite flash point determination of liquid wastes by Pensky-Martens closed cup tester |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11421:2016Tinh dầu chanh tây [Citrus limon (L.) Burm.F.], thu được bằng phương pháp ép Oil of lemon [citrus limon (l.) burm.f.] obtained by expression |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2263-1:2007Dung sai chung - Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và góc không chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances - Part 1: Tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |