• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7563-14:2009

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 14: Độ tin cậy, khả năng duy trì, tính sẵn có

Information technology. Vocabulary. Part 14: Reliability, maintainability and availability

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 9040-2:2011

Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 2: Máy sao.

Office machines. Vocabulary. Part 2: Duplicators

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 7303-2-30:2010

Thiết bị điện y tế. Phần 2-30: Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của máy đo huyết áp tự động không xâm nhập

Medical electrical equipment. Part 2-30: Particular requirements for the basic safety and essential performance of automated non-invasive sphygmomanometers

228,000 đ 228,000 đ Xóa
4

TCVN 6192:1996

Sự phát thải của nguồn tĩnh. Lấy mẫu để xác định tự động nồng độ khí

Stationary source emissions. Sampling for the automated determination of gas concentrations

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11344-15:2017

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 15: Khả năng chịu nhiệt hàn đối với linh kiện lắp xuyên qua lỗ

Semiconductor devices – Mechanical and climatictest methods – Part 15: Resistance to soldering temperature for through-hole mounted devices

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 2263-1:2007

Dung sai chung - Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và góc không chỉ dẫn dung sai riêng

General tolerances - Part 1: Tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 778,000 đ