Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.925 kết quả.
Searching result
1801 |
TCVN 13011:2020Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theanin trong chè và chè hòa tan dạng rắn sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of theanine in tea and instant tea in solid form using high-performance liquid chromatography |
1802 |
TCVN 13012:2020Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theobrom, cafein trong chè hòa tan dạng rắn và các sản phẩm chè hòa tan - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Tea and tea products – Determination of theobromine and caffeine content of instant tea in solid form and instant tea products – HPLC-method |
1803 |
TCVN 13013-1:2020Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theobrom, cafein trong đồ uống có chưa chè - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) - Phần 1: Phương pháp thông dụng Tea and tea products – Determination of theobromine and caffeine content of fluid tea drinks – High performance liquid chromatography method – Part 1: Routine method |
1804 |
TCVN 13010-1:2020Bao đựng chè - Quy định kỹ thuật - Phần 1: Bao chuẩn để vận chuyển chè trên palét và côngtenơ Tea sacks — Specification — Part 1: Reference sack for alletized and containerized transport of tea |
1805 |
TCVN 13010-2:2020Bao đựng chè - Quy định kỹ thuật - Phần 2: Quy định tính năng của bao để vận chuyển chè trên palét và côngtenơ Tea sacks — Specification — Part 2: Performance specification for sacks for palletized and containerized transport of tea |
1806 |
|
1807 |
TCVN 12849-3:2020Kỹ thuật hệ thống và phần mềm - Kiểm thử phần mềm - Phần 3: Tài liệu kiểm thử Software and systems engineering — Software testing — Part 3: Test documentation |
1808 |
TCVN 12849-4:2020Kỹ thuật hệ thống và phần mềm - Kiểm thử phần mềm - Phần 4: Các kỹ thuật kiểm thử Software and systems engineering — Software testing — Part 4: Test techniques |
1809 |
|
1810 |
TCVN 12831:2020Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới rê đơn - Thông số kích thước cơ bản Fishing gears - Gillnets - Basic dimensional parameters |
1811 |
TCVN 12832:2020Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới kéo đôi tầng đáy - Thông số kích thước cơ bản Fishing gears - Botton pair trawl net - Basic dimensional parameters |
1812 |
TCVN 12834:2020Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới chụp - Thông số kích thước cơ bản Fishing gears - Stick held falling net - Basic demensional parameters |
1813 |
TCVN 12849-1:2020Kỹ thuật hệ thống và phần mềm - Kiểm thử phần mềm - Phần 1: Khái niệm và định nghĩa Software and systems engineering — Software testing — Part 1: Concepts and definitions |
1814 |
TCVN 12849-2:2020Kỹ thuật hệ thống và phần mềm - Kiểm thử phần mềm - Phần 2: Quy trình kiểm thử Software and systems engineering — Software testing — Part 2: Test processes |
1815 |
TCVN 12636-7:2020Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 7: Quan trắc gió trên cao Hydro-meteorological observations - Part 7: Upper wind observation |
1816 |
TCVN 12848:2020Nông sản có nguồn gốc thực vật - Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật sử dụng sắc ký khí và sắc ký lỏng sau khi xử lý mẫu bằng phương pháp QuEChERS Agricultural products of plant origin - Multimethod for the determination of pesticide residues using GC - and LC - based analysis following preparation sample by QuEChERS - method |
1817 |
TCVN 12636-6:2020Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 6: Quan trắc thám không vô tuyến Hydro-meteorological observations - Part 6: Radiosonde observation |
1818 |
TCVN 12867:2020Tấm tường bê tông khí chưng áp cốt thép - Yêu cầu kỹ thuật Reinforced autoclaved aerated concrete wall panel – Specification |
1819 |
TCVN 12868:2020Tấm tường bê tông khí chưng áp cốt thép - Phương pháp thử Reinforced autoclaved aerated concrete wall panel – Test methods |
1820 |
TCVN 12869:2020Tấm tường bê tông khí chưng áp cốt thép - Thi công và nghiệm thu Reinforced autoclaved aerated concrete wall panel – Execution and acceptance |