Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.723 kết quả.
Searching result
1161 |
TCVN 12194-2-5:2021Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Radopholus similis (Cobb) thorne Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-5: Particular requirements for Radopholus similis (Cobb) thorne |
1162 |
TCVN 12194-2-6:2021Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Bursaphelenchus xylophilus (Steiner & Buhrer) Nickle Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-6: Particular requirements for Bursaphelenchus xylophilus (Steiner & Buhrer) Nickle |
1163 |
TCVN 12195-2-14:2021Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Phymatotrichopsis omnivora (Duggar) hennebert Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-14: Particular requirements for Phymatotrichopsis omnivora (Duggar) hennebert |
1164 |
TCVN 12195-2-15:2021Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Verticillium albo-atrum Reinke & Berthold Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-15: Particular requirements for Verticillium albo-atrum Reinke & Berthold |
1165 |
TCVN 12195-2-16:2021Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-16: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Mycena citricolor (Berk & Curtis) Sacc. Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-16: Particular requirements for Mycena citricolor (Berk & Curtis) Sacc. |
1166 |
TCVN 13277:2021Thực phẩm - Xác định hoạt độ α-amylase bằng phương pháp quang phổ Foodstuffs - Determination of α-amylase activity by spectrophotometric method |
1167 |
|
1168 |
TCVN 12942:2020Thịt và sản phẩm thịt – Xác định protein đậu nành trong sản phẩm thịt – Phương pháp hấp thụ miễn dịch liên kết enzym Meat and meat products – Determination of soy protein in meat products – Enzyme-linked immunosorbent assay |
1169 |
|
1170 |
|
1171 |
TCVN 12821:2020Công nghệ thông tin- Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho thiết bị lưu trữ di động Information Technology - Security techniques - Protection profile for Portable Storage Media |
1172 |
|
1173 |
TCVN 13263-10:2020Phân bón − Phần 10: Xác định tỷ trọng Fertilizers – Part 10: Determination of relative density |
1174 |
TCVN 13258:2020Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thuốc hoá dược Traceability – Requirements for supply chain of pharmacochemical medicine |
1175 |
|
1176 |
TCVN 13263-3:2020Phân bón - Phần 3: Xác định hàm lượng vitamin C bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fertilizers – Part 3: Determination of vitamin C content by high performance liquid chromatographic method |
1177 |
TCVN 13263-4:2020Phân bón - Phần 4: Xác định hàm lượng vitamin E bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fertilizers – Part 5: Determination of vitamin E content by high performance liquid chromatographic method |
1178 |
TCVN 13263-5:2020Phân bón - Phần 5: Xác định hàm lượng nhóm auxin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fertilizers – Part 5: Determination of auxin group content by high performance liquid chromatographic method |
1179 |
TCVN 13263-7:2020Phân bón − Phần 7: Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong nước bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Fertilizers – Part 7: Determination of water - soluble boron content by spectrophotometric method |
1180 |
TCVN 13263-6:2020Phân bón - Phần 6: Xác định hàm lượng nhóm gibberellin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fertilizers – Part 6: Determination of gibberellin group content by high performance liquid chromatographic method |