Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.999 kết quả.

Searching result

1161

TCVN 13566-5:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 5: Cấu kiện đặc biệt

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 5: Special elements

1162

TCVN 13566-6:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 6: Thiết kế

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 6: Design

1163

TCVN 4314:2022

Vữa xây dựng – Yêu cầu kỹ thuật

Mortar for masonry – Specifications

1164

TCVN 3121-1:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 1: Xác định kích thước hạt lớn nhất của cốt liệu

Mortar for masonry – Test methods – Part 1: Determination of maximum particle size of aggregate

1165

TCVN 3121-2:2022

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 2: Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Mortar for masony – Test methods – Part 2: Sampling and preparation of sample

1166

TCVN 3121-3:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định độ lưu động của vữa tươi (phương pháp bàn dằn)

Mortar for masonry – Test methods – Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table)

1167

TCVN 3121-6:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định khối lượng thể tích của vữa tươi

Mortar for masonry – Test methods – Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar

1168

TCVN 3121-8:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định khả năng giữ độ lưu động

Mortar for masonry – Test methods – Part 8: Determination of consitency retentivity

1169

TCVN 3121-9:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định thời gian bắt đầu đông kết của vữa tươi

Mortar for masonry – Test methods – Part 9: Determination of initial setting time

1170

TCVN 3121-10:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định khối lượng thể tích mẫu vữa đóng rắn

Mortar for masonry – Test methods – Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortars

1171

TCVN 3121-11:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 11: Xác định cường độ uốn và nén của vữa đóng rắn

Mortar for masonry – Test methods – Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars

1172

TCVN 3121-12:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 12: Xác định cường độ bám dính của vữa đóng rắn trên nền

Mortar for masonry – Test methods – Part 12: Determination of adhesive strength of hardened mortars on substrates

1173

TCVN 3121-17:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 17: Xác định hàm lượng ion chloride hòa tan trong nước

Mortar for masonry – Test methods – Part 17: Determination of water soluble chloride content

1174

TCVN 3121-18:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 18: Xác định hệ số hút nước do mao dẫn của vữa đóng rắn

Mortar for masonry – Test methods – Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened mortars

1175

TCVN 12194-2-3:2022

Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng giống Ditylenchus

Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-3: Particular requirements for Ditylenchus nematodes

1176

TCVN 13617:2022

Sản phẩm hóa hơi – Xác định hàm lượng nicotin trong khí phát thải – Phương pháp sắc ký khí

Vapour products – Determination of nicotine in vapour product emissions – Gas chromatographic method

1177

TCVN 13618:2022

Sản phẩm hóa hơi – Xác định một số hợp chất cacbonyl trong khí phát thải

Vapour products – Determination of selected carbonyls in vapour product emissions

1178

TCVN 13619:2022

Dịch lỏng dùng cho sản phẩm hóa hơi – Xác định nicotin, propylen glycol và glycerol – Phương pháp sắc ký khí

E-liquid – Determination of nicotine, propylene glycol and glycerol in liquids used in electronic nicotine delivery devices – Gas chromatographic method

1179

TCVN 13620:2022

Sản phẩm hóa hơi – Máy hút sản phẩm hoá hơi phân tích thông dụng – Định nghĩa và các điều kiện chuẩn

Vapour products – Routine analytical vaping machine – Definitions and standard conditions

1180

TCVN 13600-1:2022

Hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Giao diện dữ liệu giữa các trung tâm phục vụ hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Phần 1: Các yêu cầu định nghĩa thông điệp

Transport information and control systems – Data interfaces between centres for transport information and control systems – Part 1: Message definition requirements

Tổng số trang: 600