-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5115:1990Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra siêu âm. Mẫu chuẩn số 2 Non-destructive testing. Ultrasonic test. Calibration block No-2 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7996-2-12:2009Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với máy đầm rung bê tông Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-12: Particular requirements for concrete vibrators |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5232:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần D01: Độ bền màu với giặt khô Textiles. Tests for colour fastness. Part D01: Colour fastness to dry cleaning |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8685-11:2014Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 11: Văc xin vô hoạt phòng bệnh phù đầu gà (CORYZA) Vaccine testing procedure - Part 11: Haemophilus paragallinarum vaccine, inactevated |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13902:2023Công nghệ thông tin – Trí tuệ nhân tạo – Các khái niệm về tín đáng tin cậy trong trí tuệ nhân tạo In formation technology – Artificial intelligence – Artificial intelligence concepts and terminology |
340,000 đ | 340,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 640,000 đ | ||||