-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6432:1998Phương tiện giao thông đường bộ; Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ ô tô lắp động cơ xăng; Phương pháp đo trong thử công nhận kiểu Road vehicles; Gaseous pollutants emitted from automobiles equipped with gasoline enggine; Measurement method in type approval test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12482-3:2019Công nghệ thông tin - Kiến trúc tham chiếu cho kiến trúc hướng dịch vụ - Phần 3: Bản thể học kiến trúc hướng dịch vụ Information Technology - Reference Architecture for Service Oriented Architecture (SOA RA) - Part 3: ServiceOriented Architecture Ontology |
332,000 đ | 332,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4745:2005Xi măng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Cements. List of properties. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9632:2016Nguyên tắc thiết lập và áp dụng các tiêu chí vi sinh đối với thực phẩm Principles and guidelines for the establishment and application of microbiological criteria related to food |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7272:2006Nhiên liệu tuốc bin hàng không. phương pháp xác định trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay (separometer) Aviation turbine fuels. Method for determination water separation characteristics by portable separometer |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13889:2023Công bố vật liệu dùng cho sản phẩm của ngành kỹ thuật điện – Hướng dẫn áp dụng TCVN 13789 (IEC 62474) Material declaration for products of and for the electrotechnical industry – Guidance on the implementation of TCVN 13789 (IEC 62474) |
368,000 đ | 368,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,100,000 đ |