-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4799:1989Thịt và sản phẩm thịt. Quy tắc nghiệm thu Meat and meat products. Acceptance rules |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13890:2023Hệ thống đường ống biển – Quản lý tính toàn vẹn Integrity management of submarine pipeline systems |
876,000 đ | 876,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 926,000 đ | ||||