-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6892:2001An toàn bức xạ. Bức xạ Gamma và tia X. Liều kế bỏ túi kiểu tụ điệnđọc gián tiếp hoặc trực tiếp X and Gamma radiation. Indirect or direct-reading capacitor-type pocket dosemeters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13866:2023Chất dẻo – Thanh định hình (profile) polyvinyl clorua (PVC) – Xác định độ ổn định kích thước sau khi phơi nhiệt Plastics - Poly(vinyl chloride) (PVC) based profiles - Determination of heat reversion |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6149-2:2007Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 2: Chuẩn bị mẫu thử Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 2: Preparation of pipe test pieces |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9624:2013Bộ đấu nối. Đấu nối nhanh dạng dẹt dùng cho ruột dẫn điện bằng đồng. Yêu cầu về an toàn Connecting devices. Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors. Safety requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13903:2023Công nghệ thông tin – Trí tuệ nhân tạo – Tổng quan về tính đáng tin cậy trong trí tuệ nhân tạo Information technology – Artificial intelligence – Overview of trustworthiness in artificial intelligence |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 702,000 đ | ||||