Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.178 kết quả.

Searching result

10741

TCVN 5643:1999

Gạo - Thuật ngữ và định nghĩa

Rice - Terms and definitions

10742

TCVN 5712:1999

Công nghệ thông tin. Bộ mã ký tự tiếng Việt 8 bit

Information technology. 8 bit coded Vietnamese character set

10743

TCVN 5830:1999

Truyền hình. Các thông số cơ bản

Television. Basic parameters

10744

TCVN 5831:1999

Máy phát hình các thông số cơ bản và phương pháp đo

Television broacasing transmitters basic parameters and methods of measurement

10745

TCVN 6190:1999

Ổ cắm và phích cắm điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Kiểu và kích thước cơ bản

Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Types and main dimensions

10746

TCVN 6283-4:1999

Thép thanh cán nóng. Phần 4. Dung sai

Hot-rolled steel bars. Part 4. Tolerance

10747

TCVN 6472:1999

Đèn cài mũ an toàn mỏ

Safety cap lamp for mines

10748

TCVN 6473:1999

Acquy kiềm sắt niken dùng cho mỏ hầm lò

Alkaline nikel-iron batteries for underground mine

10749

TCVN 6476:1999

Gạch bê tông tự chèn

Interlocking concrete bricks

10750

TCVN 6481:1999

Đui đèn dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống và đui stacte

Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders

10751

TCVN 6482:1999

Stacte chớp sáng dùng cho bóng đèn huỳnh quang

Glow-starters for fluorescent lamps

10752

TCVN 6483:1999

Dây trần có sợi tròn xoắn thành các lớp đồng tâm dùng cho đường dây tải điện trên không

Round wire concentric lay overhead electrical stranded conductors

10753

TCVN 6487:1999

Bột canh iốt. Phương pháp xác định hàm lượng iốt

Iodated seasoning powder. Method for determination of iodate content

10754

TCVN 6490:1999

Chất lượng nước. Xác định florua. Xác định tổng florua liên kết với các chất vô cơ sau khi phân huỷ và chưng cất

Water quality. Determination of fluoride. Part 2: Determination of inorganically bound total fluoride after digestion and distillation

10755

TCVN 6491:1999

Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy hoá học

Water quality. Determination of the chemical oxigen demand

10756

TCVN 6495-1:1999

Chất lượng đất. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến bảo vệ và ô nhiễm đất

Soil quality. Vocabulary. Part 1: Terms and definitions relating to the protection and pollution of the soil

10757

TCVN 6498:1999

Chất lượng đất. Xác định nitơ tổng. Phương pháp Kendan (Kjeldahl) cải biên

Soil quality. Determination of total nitrogen. Modifierd Kejldahl method

10758

TCVN 6499:1999

Chất lượng đất. Xác định photpho. Phương pháp quang phổ xác định phôtpho hoà tan trong dung dịch natri hiđrocacbonat

Soil quality. Determination of phosphorus. Spectrometric determination of phosphorus soluble in sodium hydrogen carbonate solution

10759

TCVN 6501:1999

Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của các oxit nitơ. Đặc tính của các hệ thống đo tự động

Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of nitrogen oxides. Performance characteristics of automated measuring systems

10760

TCVN 6502:1999

Không khí xung quanh. Xác định sợi amian. Phương pháp kính hiển vi điện tử truyền dẫn trực tiếp

Ambient air. Determination of asbestos bibres. Direct-transfer transmission electron microscopy method

Tổng số trang: 609