-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6763:2000Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khả năng chịu oxy hoá (thử oxy hoá nhanh) Animal and vegetable fats and oils. Determination of oxidation stability (Accelerated oxidation test) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6756:2000Mã số và mã vạch vật phẩm - Mã số mã vạch EAN cho sách và xuất bản phẩm nhiều kỳ - Quy định kỹ thuật Article number and barcode - EAN number and barcode for book and serial publication - Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6762:2000Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng 1-monoglyxerit và glyxerol tự do Animal and vegetable fats and oils. Determination of 1-monoglycerides and free glycerol contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6761:2000Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tocopherol và tocotrienol. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal and vegetable fats and oils. Determination of tocopherols and tocotrienols contents. Method using high performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6760:2000Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định dư lượng hexan kỹ thuật Animal and vegetable fats and oils. Determination of residual technical hexane content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6619:2000Axit photphoric thực phẩm và axit photphoric kỹ thuật - Phương pháp thử Phosphoric acid for food and for technical purpose - Method of test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||