-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6627-8:2000Máy điện quay. Phần 8: Ghi nhãn đầu ra và chiều quay của máy điện quay Rotating electrical machines. Part 8: Terminal markings and direction of rotation of rotating machines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6643:2000Chất lượng đất. Xác định nitơ nitrat, nitơ amoni và tổng nitơ hoà tan có trong đất được làm khô trong không khí sử dụng dung dịch canxi clorua làm dung môi chiết Soil quality. Determination of nitrate nitrogen, ammonium nitrogen and total soluble nitrogen in air-dry soils using calcium chloride solution as extractant |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6623:2000Chất lượng nước. Xác định nhôm. Phương pháp đo phổ dùng pyrocatechol tím Water quality. Determination of aluminium. Spectrometric method using pyrocatechol violet |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |