-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6634:2000Chất lượng nước. Hướng dẫn xác định cacbon hữu cơ tổng số (TOC) và cacbon hữu cơ hoà tan (DOC) Water quality. Guidelines for the determination of total organic carbon (TOC) and dissolved organic carbon (DOC) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1644:1986Thức ăn chăn nuôi. Bột cá nhạt Animal feeding stuffs. Flat fish mess |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6626:2000Chất lượng nước. Xác định asen. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Water quality. Determination arsenic. Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |