-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3617:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2,5d (tinh) Studs with threaded parts of 2,5d (finished) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO 18091:2020Hệ thống quản lý chất lượng – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001 tại chính quyền địa phương Quality management systems – Guidelines for the application of ISO 9001 in local government |
400,000 đ | 400,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14114:2024Phân bón – Định lượng Bacillus thuringiensis bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc Fertilizers – Enumeration of Bacillus thuringiensis by colony count method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6624-2:2000Chất lượng nước. Xác định nitơ. Phần 2: Xác định nitơ liên kết bằng huỳnh quang sau khi đốt mẫu và oxy hoá thành nitơ đioxit Water quality. Determination of nitrogen. Part 1: Determination of bound nitrogen, after combustion and oxidation to nitrogen dioxide, using chemiluminescence |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 700,000 đ |