• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1864:2001

Giấy, các tông và bột giấy. Xác định độ tro sau khi nung tại nhiệt độ 900oC

Paper board and pulps. Determination of residue (ash) on ignition at 900oC

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1483:1974

Ổ lăn. Mép vát kích thước.

Rolling bearings Assembly chamfer Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 1518:1974

Động cơ xăng cỡ nhỏ. Thông số cơ bản

Petrol engines of small series. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7444-8:2005

Xe lăn. Phần 8: Yêu cầu và phương pháp thử độ bền tĩnh, độ bền va đập và độ bền mỏi

Wheelchairs. Part 8: Requirements and test methods for static, impact and fatigue strengths

268,000 đ 268,000 đ Xóa
5

TCVN 12086:2017

Rượu vang – Xác định độ axit tổng số

Wine - Determination of total acidity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 1482:1974

Ổ lăn. Lắp ghép

Rolling bearings sits

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 6621:2000

Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học hiếu khí \"cuối cùng\" của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp phân tích cacbon hữu cơ hoà tan (DOC)

Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the \"ultimate\" aerobic biodegradability of organic compounds. Method by analysis of dissolved organic cacbon (DOC)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 668,000 đ