Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.945 kết quả.
Searching result
9061 |
|
9062 |
TCVN 2144:2008Hệ thống và bộ phận thuỷ lực/khí nén. Áp suất danh nghĩa Fluid power systems and components. Nominal pressures |
9063 |
TCVN 2002:2008Điều kiện nghiệm thu máy chuốt trong nằm ngang. Kiểm độ chính xác Conditions of acceptance for horizontal internal broaching machines. Testing of the accuracy |
9064 |
|
9065 |
|
9066 |
TCVN 1832:2008Vật liệu kim loại. Ống. Thử thuỷ lực Metallic materials. Tube. Hydrolic pressure test |
9067 |
|
9068 |
|
9069 |
|
9070 |
|
9071 |
|
9072 |
|
9073 |
|
9074 |
|
9075 |
|
9076 |
TCVN 1483:2008Ổ lăn. Kích thước mặt vát. Các giá trị lớn nhất Rolling bearings. Chamfer dimensions. Maximum values |
9077 |
TCVN 1034:2008Máy công cụ. Mũi tâm máy tiện. Kích thước lắp lẫn Machine tools. Lathe centres. Sizes for interchangeability |
9078 |
TCVN ISO 22005:2008Xác định nguồn gốc trong chuỗi thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Nguyên tắc chung và yêu cầu cơ bản đối với việc thiết kế và thực hiện hệ thống Traceability in the feed and food chain. General principles and basic requirements for system design and implementation |
9079 |
|
9080 |
TCVN 8000:2008Chất dẻo. Hướng dẫn thu hồi và tái chế chất dẻo phế thải Plastics. Guidelines for the recovery and recycling of plastics waste |