Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.945 kết quả.

Searching result

9061

TCVN 2255:2008

Ren ISO hình thang hệ mét. Dung sai

ISO metric trapezoidal screw threads. Tolerances

9062

TCVN 2144:2008

Hệ thống và bộ phận thuỷ lực/khí nén. Áp suất danh nghĩa

Fluid power systems and components. Nominal pressures

9063

TCVN 2002:2008

Điều kiện nghiệm thu máy chuốt trong nằm ngang. Kiểm độ chính xác

Conditions of acceptance for horizontal internal broaching machines. Testing of the accuracy

9064

TCVN 198:2008

Vật liệu kim loại. Thử uốn

Metallic materials. Bend test

9065

TCVN 1869:2008

Tinh dầu hồi (Pimpinella anisum L.)

Oil of aniseed (Pimpinella anisum L.)

9066

TCVN 1832:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử thuỷ lực

Metallic materials. Tube. Hydrolic pressure test

9067

TCVN 1836:2008

Trường thạch. Yêu cầu kỹ thuật chung

Feldspar. General specifications

9068

TCVN 1837:2008

Trường thạch. Phương pháp phân tích hóa học

Feldspar. Methods of chemical analysis

9069

TCVN 1829:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử gấp mép

Ductile iron pipelines.Tube. Flanging test

9070
9071

TCVN 1764:2008

Nước tương. Phương pháp thử

Soy sauce. Test methods

9072

TCVN 1693:2008

Than đá. Lấy mẫu thủ công

Hard coal and coke. Manual sampling

9073

TCVN 15:2008

Sơ đồ động. Ký hiệu quy ước

Kinematic diagrams. Graphical symbols

9074

TCVN 1488:2008

Ổ lăn. Bi. Kích thước và dung sai

Rolling bearings. Balls. Dimensions and tolerances

9075

TCVN 1459:2008

Phụ gia thực phẩm. Mì chính

Food additive. Monosodium L-glutamate

9076

TCVN 1483:2008

Ổ lăn. Kích thước mặt vát. Các giá trị lớn nhất

Rolling bearings. Chamfer dimensions. Maximum values

9077

TCVN 1034:2008

Máy công cụ. Mũi tâm máy tiện. Kích thước lắp lẫn

Machine tools. Lathe centres. Sizes for interchangeability

9078

TCVN ISO 22005:2008

Xác định nguồn gốc trong chuỗi thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Nguyên tắc chung và yêu cầu cơ bản đối với việc thiết kế và thực hiện hệ thống

Traceability in the feed and food chain. General principles and basic requirements for system design and implementation

9079

TCVN 8017:2008

Xy lanh thuỷ lực và khí nén. Thông số

Hydraulic and pneumatic cylinders. Parameters

9080

TCVN 8000:2008

Chất dẻo. Hướng dẫn thu hồi và tái chế chất dẻo phế thải

Plastics. Guidelines for the recovery and recycling of plastics waste

Tổng số trang: 598