Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.038 kết quả.

Searching result

8461

TCVN 8051-1:2009

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng công nghệ thông tin. Phần 1: Quản lý an ninh mạng

Information technology. Security techniques. IT network security. Part 1: Network security management

8462

TCVN 8049:2009

Gạo. Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký khí

Rice. Determination of pesticide multiresidues. Gas chromatogaraphy method

8463

TCVN 8046:2009

Gỗ. Xác định độ hút ẩm

Wood. Determination of moisture absorption

8464

TCVN 8047:2009

Gỗ. Xác định độ bền tách

Wood. Determination of cleavage

8465

TCVN 8045:2009

Gỗ. Xác định số vòng năm

Wood. Determination of annual growing rings

8466

TCVN 8042:2009

Vật liệu dệt. Vải. Phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích

Testiles. Fabrics. Test methods for mass per unit area (Weight)

8467

TCVN 8043:2009

Gỗ. Chọn và lấy mẫu cây, mẫu khúc gỗ để xác định các chỉ tiêu cơ lý

Wood. Selecting and sampling sample trees and logs for determination of physical and mechanical properties

8468

TCVN 8041:2009

Vật liệu dệt. Xác định sự thay đổi kích thước trong quá trình giặt và làm khô

Textiles. Determination of dimensional change in washing and drying

8469

TCVN 8040:2009

Thang máy và thang dịch vụ - Ray dẫn hướng cho cabin và đối trọng - Kiểu chữ T

Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lift cars and counterweights - T-type

8470

TCVN 8048-9:2009

Gỗ - Phương pháp thử cơ lý - Phần 9: Xác định độ bền cắt song song thớ của gỗ xẻ

Wood - Physical and mechanical methods of test - Part 9: Determination of ultimate strength in shearing parallel to grain of sawn timber

8471

TCVN 8038:2009

Ổ lăn. Ổ trụ có vòng chặn tách rời. Kích thước bao

Rolling bearings. Cylindrical roller bearings, separate thrust collars. Boundary dimensions

8472

TCVN 8037:2009

Ổ lăn. Ổ đũa côn hệ mét. Hệ thống ký hiệu

Rolling bearings. Metric tapered roller bearings. Designation system

8473

TCVN 8035:2009

Ổ lăn. Ổ lăn đỡ. Dung sai

Rolling bearings. Radial bearings. Tolerances

8474

TCVN 8036:2009

Ổ lăn. Ổ lăn chặn. Dung sai

Rolling bearings. Thrust bearings. Tolerances

8475

TCVN 8032:2009

Ổ lăn. Ổ đũa kim gia công áp lực không có vòng trong. Kích thước bao và dung sai

Rolling bearings. Needle roller bearings drawn cup without inner ring. Boundary dimensions and tolerances

8476

TCVN 8031:2009

Ổ lăn. Ổ đũa kim loạt kích thước 48, 49 và 69. Kích thước bao và dung sai

Rolling bearings. Needle roller bearings, dimension series 48, 49 und 69. Boundary dimensions and tolerances

8477

TCVN 8030:2009

Ổ lăn. Đũa kim. Kích thước và dung sai

Rolling bearings. Needle rollers. Dimensions and tolerances

8478

TCVN 8029:2009

Ổ lăn. Tải trọng tĩnh danh định

Rolling bearings. Static load ratings

8479

TCVN 8028-1:2009

Ổ lăn. Ổ lăn chuyển động tịnh tiến. Phần 1: Tải trọng động danh định và tuổi thọ danh định

Rolling bearings. Linear motion rolling bearings. Part 1: Dynamic load ratings and rating life

8480

TCVN 8027:2009

Trang thiết bị y tế. Hướng dẫn lựa chọn tiêu chuẩn hỗ trợ nguyên tắc thiết yếu về an toàn và tính năng của trang thiết bị y tế

Medical devices. Guidance on the selection of standards in support of recognized essential principles of safety and performance of medical devices

Tổng số trang: 602