Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R4R2R6R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 4180:2009
Năm ban hành 2009
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Vật liệu dệt - Xơ bông - Xác định chiều dài và phân bố chiều dài (Phương pháp sắp hàng)
|
Tên tiếng Anh
Title in English Standard test method for length and length distribution of cotton fibers (array method)
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ASTM D 1440:2007
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
59.060.10 - Xơ tự nhiên
|
Số trang
Page 15
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):180,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1. Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định chiều dài và sự phân bố chiều dài của xơ bông rời.
CHÚ THÍCH 1. Đối với phương pháp xác định chiều dài xơ khác, tham khảo tiêu chuẩn ASTM D 1447. 1.2. Tiêu chuẩn này không đề cập đến các quy tắc an toàn liên quan đến việc áp dụng tiêu chuẩn. Người sử dụng tiêu chuẩn này phải có trách nhiệm thiết lập các quy định thích hợp về an toàn và sức khỏe, đồng thời phải xác định khả năng áp dụng các giới hạn quy định trước khi sử dụng. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ASTM D 123, Terminology relating to textiles (Thuật ngữ liên quan đến vật liệu dệt). ASTM D 1441, Practice for sampling cotton fibers for testing (Thực hiện lấy mẫu xơ bông để thử). ASTM D 1447, Test method for length and length uniformity of cotton fibers by fibrograph measurement (Phương pháp thử chiều dài phần và phân bố chiều dài của xơ bông bằng phép đo Fibrograph). ASTM D 1776, Pratice for conditioning and testing textiles (Thực hành để điều hòa và thử vật liệu dệt). ASTM D 7139, Terminology for cotton fibers (Thuật ngữ về xơ bông). |
Quyết định công bố
Decision number
3046/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2009
|