-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2731:1987Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định tổng hàm lượng sắt Concentrate of chromium ore. Determination of total iron content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4397:1987Quy phạm an toàn bức xạ ion hoá Safety regulations for ionizing radiations |
304,000 đ | 304,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4654-3:2009Quặng sắt. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phần 3: Phương pháp đốt/hồng ngoại Iron ores. Determination of sulphur content. Part 3: Combustion/infrared method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6006:1995Nồi hơi. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa Boilers. Safety engineering requirements of erection, use, repair |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5979:1995Chất lượng đất - Xác định pH Soil quality - Determination of pH |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6040:1995Phụ tùng cho ống polyvinyl clorua (PVC) cứng chịu áp lực theo kiểu nối có vòng đệm đàn hồi. Thử độ kín bằng áp lực Fittings for unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes with elastic sealing ring type joints. Pressure test for leakproofness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 5903:1995Bơm tiêm dưới da vô trùng sử dụng một lần tiêm - Bơm tiêm dùng tay Sterile hypodermic syringes for single use - Syringes for manual use |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 3861:2009Ferotian. Xác định hàm lượng Titan. Phương pháp chuẩn độ Ferrotitanium. Determination of titanium content. Titrimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 5900:1995Giấy in báo Paper for newspaper printing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 5866:1995Thang máy. Cơ cấu an toàn cơ khí Lifts – Safety mechanisms |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 4156:2009Ferosilic. Xác định hàm lượng Nhôm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Ferrosilicon. determination of aluminium content. Flame atomic absorption spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 3869:2009Feromangan và Ferosilicomangan. Xác định hàm lượng Mangan. Phương pháp điện thế Ferromanganese and ferrosilicomanganese. Determination of manganese content. Potentiometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,154,000 đ | ||||