-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13712:2023Thuốc bảo vệ thực vật − Xác định hàm lượng nano bạc bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử Pesticides − Determination of silver nanoparticle content by atomic absorption spectrometry method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5482:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S03: Độ bền màu với lưu hóa:hơi trực tiếp Textiles. Tests for colour fastness. Part S03: Colour fastness to vulcanization: Open steam |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4074:2009Kẹo. Xác định hàm lượng đường tổng số Candy. Determination of total sugar content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||