• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8568:2010

Chất lượng đất. Phương pháp xác định dung lượng cation trao đổi (CEC). Phương pháp dùng amoni axetat

Soil quality. Method for determination of cation exchange capacity (CEC) by ammonium acetate method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 9220:2012

Thiết bị tưới nông nghiệp. Máy tưới quay quanh trục trung tâm và máy tưới ngang di động bằng vòi phun quay hoặc không quay. Xác định độ đồng đều phân bố nước

Agricultural irrigation equipment. Centre-pivot and moving lateral irrigation machines with sprayer or sprinkler nozzles. Determination of uniformity of water distribution

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 10235:2013

Năng lượng hạt nhân = Urani dioxit dạng viên - Xác định khối lượng riêng và phần thể tích các lỗ xốp hở và lỗ xốp kín

Nuclear energy - Uranium dioxide pellets - Determination of density and volume fraction of open and closed porosity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8626:2010

Năng lượng hạt nhân. Nhận dạng bó thanh nhiên liệu của lò phản ứng hạt nhân

Identification of fuel assemblies for nuclear power reactors

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 10233:2013

Năng lượng hạt nhân - Urani kim loại, urani dioxit dạng bột và viên - Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp sử dụng điện cực cảm biến amoniac

Uranium metal and uranium dioxide powder and pellets - Determination of nitrogen content - Method using ammonia-sensing electrode

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 1585:1985

Xích kéo tháo được

Detachable hauling chains

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 7988:2008

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định thành phần cất ở áp suất giảm

Petroleum products. Test method for distillation at reduced 9ressure

200,000 đ 200,000 đ Xóa
8

TCVN 1785:1976

Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích truyền động bạc lót và bạc lót con lăn

Chain transmission. Chain wheels for roller and bush chains. Bushes and roller bushes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 5801-1B:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 1B: Quy định chung về phân cấp

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 1B: General requirements for classification

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN 6188-2-1:2003

Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với phích cắm có cầu chảy

Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Part 2-1: Particular requirements for fused plugs

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 3652:2007

Giấy và cáctông. Xác định độ dày, tỷ trọng và thể tích riêng

Paper and board. Determination of thickness, density and specific volume 

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 2268:1977

Vật liệu dệt - Sợi - Phương pháp xác định chỉ số của sợi 

extile material. Yarn. Method for determination of yarn number

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 7983:2008

Gạo. Xác định tỉ lệ thu hồi tiềm năng từ thóc và từ gạo lật

Rice. Determination of the potential milling yield from paddy and from husked rice

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 7318-4:2003

Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị (VDT). Phần 4: Yêu cầu về bàn phím

Ergonomics requirements for office work with visual display terminals (VDTs). Part 4: Keyboard requirements

200,000 đ 200,000 đ Xóa
15

TCVN 4296:2009

Quặng apatit. Yêu cầu kỹ thuật

Apatit ores. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,450,000 đ