-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6093:2013Cao su thiên nhiên - xác định chỉ số mầu Rubber, raw natural. Colour index test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5946:2007Giấy loại Waste paper |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13466:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Hướng dẫn bảo đảm an toàn máy chủ Web Information technology - Security techniques – Guidelines on Securing Public Web Server |
544,000 đ | 544,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7303-2-4:2009Thiết bị điện y tế. Phần 2-4: Yêu cầu riêng về an toàn của máy khử rung tim Medical electrical equipment. Part 2-4: Particular requirements for the safety of cardiac defibrillators |
264,000 đ | 264,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4070:2009Kẹo. Xác định hàm lượng tro tổng số Candy. Determination of total ash content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,058,000 đ |