Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.181 kết quả.

Searching result

7981

TCVN 6639:2010

Đui đèn xoáy ren eđison

Edison screw lampholders

7982

TCVN 6627-2-1:2010

Máy điện quay. Phần 2-1: Phương pháp tiêu chuẩn để xác định tổn hao và hiệu suất bằng thử nghiệm (không kể máy điện dùng cho phương tiện kéo)

Rotating electrical machines. Part 2-1:Standard methods for determining losses and efficiency from tests (excluding machines for traction vehicles)

7983

TCVN 6627-8:2010

Máy điện quay. Phần 8: Ghi nhãn đầu nối và chiều quay.

Rotating electrical machines. Part 8: Terminal markings and direction of rotation

7984

TCVN 6613-2-1:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 2-1: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp cỡ nhỏ. Trang thiết bị thử nghiệm

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 2-1: Test for vertical flame propagation for a single small insulated wire or cable. Apparatus

7985

TCVN 6608:2010

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc kín bằng thiết bị thử có kích thước nhỏ

Standard tests method for flash point by small scale closed cup tester

7986

TCVN 6613-3-21:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-21: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp A F/R.

Tests on electric cables under fire conditions. Part 3-21: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category A F/R

7987

TCVN 6613-3-24:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-24: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp B

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-24: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category C

7988

TCVN 6534:2010

Phụ gia thực phẩm.Phép thử nhận biết

Food additives. Identication tests

7989

TCVN 6579:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất (WMI)

Road vehicles. World manufacturer identifier (WMI) code

7990

TCVN 6471:2010

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp thử đối với các chất tạo hương

Food additives. Test methods for flavouring agents

7991

TCVN 6396-3:2010

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Phần 3: Thang máy chở hàng dẫn động điện và thủy lực

Safety rules for the construction and installation of lifts. Part 3: Electric and hydraulic service lifts.

7992

TCVN 6364:2010

Hàn và các quá trình liên quan. Vị trí hàn.

Welding and allied processes. Welding positions

7993

TCVN 6333:2010

Đường. Xác định độ màu của dung dịch đường ở pH 7,0

The determination oF sugar solution colour at pH 7.0

7994

TCVN 6396-58:2010

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Kiểm tra và thử - Phần 58: Thử tính chịu lửa của cửa tầng

Safety rules for the construction and installation of lifts - Examination and tests - Part 58: Landing doors fire resistance test

7995

TCVN 6332:2010

Đường. Xác định hao hụt khối lượng khi sấy.

The determination of sugar moisture by loss on drying.

7996

TCVN 6396-73:2010

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy - Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng - Phần 73: Trạng thái của thang máy trong trường hợp có cháy

Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 73: Behaviour of lifts in the event of fire

7997

TCVN 6238-9:2010

An toàn đồ chơi trẻ em -Phần 9: Hợp chất hóa học hữu cơ - Yêu cầu chung

Safety of toys - Part 9: Organic chemical compounds - Requirements

7998

TCVN 6127:2010

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số axit và độ axit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of acid value and acidity

7999

TCVN 6192:2010

Phát thải nguồn tĩnh. Lấy mẫu để đo tự động nồng độ khí đối với hệ thống quan trắc lắp đặt vĩnh viễn.

Stationary source emmissions. Sampling for the automated determination of gas emission concentrations for permanently-installed monitoring systems

8000

TCVN 5975:2010

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng lưu huỳnh đioxit. Phương pháp hidro peroxit/bari perclorat/thorin

Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of sulfur dioxide. Hydrogen peroxide/barium perchlorat/Thorin method

Tổng số trang: 610