Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.939 kết quả.

Searching result

7481

TCVN 8860-7:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ góc cạnh của cát

Asphalt Concrete. Test methods. Part 7: Determination of fine aggregate angularity

7482

TCVN 8855-1:2011

Cần trục và thiết bị nâng. Chọn cáp. Phần 1: yêu cầu chung

Cranes and lifting appliances. Selection of wire ropes. Part 1: General

7483

TCVN 8854-3:2011

Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 3: Cần trục tháp.

Cranes. Control layout and characteristics . Part 3: Tower cranes

7484

TCVN 8851:2011

Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo. Ống bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định độ đàn hồi vòng.

Plastics piping and ducting systems. Thermoplastics pipes. Determination of ring flexibility

7485

TCVN 8850:2011

Ống bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định độ cứng vòng.

Thermoplastics pipes. Determination of ring stiffness

7486

TCVN 8854-4:2011

Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 4: Cần trục tay cần

Cranes. Controls layout and characteristics. Part 4: Jib cranes

7487

TCVN 8860-11:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định độ rỗng lấp đầy nhựa

Asphalt Concrete. Test methods. Part 11: Determination of voids filled with asphalt

7488

TCVN 8854-5:2011

Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 5: Cầu trục và cổng trục

Cranes. Controls layout and characteristics. Part 5: Overhead travelling cranes and portal bridge cranes

7489

TCVN 8849:2011

Ống bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tỷ số độ rão.

Thermoplastics pipes. Determination of creep ratio

7490

TCVN 8848:2011

Ống và phụ tùng bằng chất dẻo. Xác định độ đục.

Plastics pipes and fittings. Determination of opacity

7491

TCVN 8860-12:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 12: Xác định độ ổn định còn lại của bê tông nhựa

Asphalt Concrete. Test methods. Part 12: Determination of remaining stability

7492

TCVN 8846:2011

Bột giấy. Nước máy tiêu chuẩn sử dụng trong phép đo độ thoát nước. Độ dẫn điện từ 40 mS/m đến 150 mS/m

Pulps. Standard tap water for drainability measurements. Conductivity 40 mS/m to 150 mS/m

7493

TCVN 8847:2011

Bột giấy. Nước tiêu chuẩn sử dụng trong các phép thử vật lý

Pulps. Standard water for physical testing

7494

TCVN 8845-2:2011

Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để thử tính chất vật lý. Phần 2: Phương pháp rapid-kothen.

Pulps. Preparation of laboratory sheets for physical testing. Part 2: Rapid-Köthen method

7495

TCVN 8845-1:2011

Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để thử tính chất vật lý. Phần 1: Phương pháp thông thường

Pulps. Preparation of laboratory sheets for physical testing. Part 1: Conventional sheet-former method

7496

TCVN 8845-3:2011

Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để thử tính chất vật lý. Phần 3: Phương pháp thông thường và phương pháp rapid-kothen sử dụng hệ thống nước khép kín.

Pulps. Preparation of laboratory sheets for physical testing. Part 3: Convention l and Rapid-Köthen sheet formers using a closed water system

7497

TCVN 8939-99:2011

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L). Phân loại. Phần 99: Tổng quan

Lubricants, industrial oils and related products (class L). Classification. Part 99: General

7498

TCVN 8838-1:2011

Trang phục bảo vệ. Găng tay và bao bảo vệ cánh tay chống cắt và đâm bởi dao cầm tay. Phần 1: Găng tay và bao bảo vệ cánh tay làm bằng lưới kim loại

Protective clothing. Gloves and arm guards protecting against cuts and stabs by hand knives. Part 1: Chain-mail gloves and arm guards

7499

TCVN 8837:2011

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo dùng làm quần áo chống thấm nước. Các yêu cầu.

Rubber- or plastics-coated fabrics for water-resistant clothing. Specification

7500

TCVN 8835:2011

Vải tráng phủ chất dẻo. Lớp tráng phủ polyvinyl clorua. Phương pháp thử nhanh để kiểm tra sự hợp nhất.

Plastics coated fabrics. Polyvinyl chloride coatings. Rapid method for checking fusion

Tổng số trang: 597